0107339370 - CÔNG TY CỔ PHẦN SHANGMING VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN SHANGMING VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SHANGMING VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SHANGMING ., JSC |
Mã số thuế | 0107339370 |
Địa chỉ | Số 3, ngõ A4, tập thể Đại học Hà Nội, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | CHU HOÀNG VĂN Ngoài ra CHU HOÀNG VĂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913011727 |
Ngày hoạt động | 2016-03-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0107339370 lần cuối vào 2024-06-20 01:06:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (Trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( trừ loại Nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dung nội thất tương tự. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế ; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn như: - Than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; - Dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hoá lỏng; - Dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trang thiết ibj y tế; bán buôn hóa chất khác ( trừ loại Nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: -Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ điện nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh. -Bán lẻ đồ đùng gia đình bằng gốm sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; - Hoạt động của cáp treo, đường sắt leo núi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư ván pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Đo dạc bản đồ địa hình, địa chính, đo đạc công trình; - Kháo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn và đánh giá tác động môi trường các dự án đầu tư xây dựng; - Khảo sát, điều tra phục vụ công tác lập quy hoạch xây dựng vùng, quy hoạch khu đô thị và quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn; - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch khu đô thị, khu công nghiệp; - Thiết kế mẫu nhà ở để tự thi công; Thiết kế nội, ngoại thất công trình, thiết kế san nền; - Thiết kế quy hoạch chi tiết khu dân cư, khu chức năng đô thị, kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc, kết cấu, điện, nước và lập tổng dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, khu công nghiệp; - Thiết kế, lập tổng dự toán các công trình xây dựng cầu đường bộ, thiết kế giao thông đường bộ, các công trình thủy lợi, thủy điện nhỏ, nông nghiệp, xăng dầu; công trình kỹ thuật hạ tầng. - Thiết kế công trình viễn thông. - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35kV. - Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng. - Thiết kế các hệ thống cấp nhiệt, khí nén, thông gió và điều hòa không khí đối với công trình xây dựng. - Thiết kế các công trình cấp, thoát nước và xử lý nước thải; - Lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, tư vấn lập hồ sơ thầu và lựa chọn nhà thầu trong hoạt động xây dựng.; lập tổng dự toán và dự toán công trình. - Tư vấn đầu tư và xây dựng công trình: lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng, thiết kế; Lập tổng dự toán và thẩm định thiết kế, tổng dự toán, quản lý và thực hiện dự án, giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. - Đo bóc khối lượng xây dựng công trình. - Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình. - Thẩm tra dự án, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán công trình. - Giám sát thi công xây dựng công trình. - Lập, quản lý và tổ chức thực hiện các dự án đầu tư xây dựng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, các công trình kỹ thuật hạ tầng, công trình xăng dầu; các khu kinh tế. - Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý đất, đá, nước; - Xác định hiện trạng, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình và lập phương án xử lý; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết : Cho thuê ôtô |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành (lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế); - Kinh doanh lưu trú du lịch; - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch; - Kinh doanh phát triển khu du lịch, điểm du lịch; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết : - Dịch vụ tư vấn du học; tư vấn giáo dục; |