0107332713 - CÔNG TY TNHH GUNMI HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH GUNMI HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | GUNMI HA NOI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GM HA NOI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0107332713 |
Địa chỉ | Tầng M, tòa nhà Bình Vượng, số 200 Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THÚY HÀ |
Điện thoại | 0948555559 |
Ngày hoạt động | 2016-02-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0107332713 lần cuối vào 2024-06-20 01:22:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế như bông, gạc, dụng cụ cứu thượng, kim tiêm..; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như máy đo huyết áp, máy trợ thính..; Bán buôn va li, túi, ví, cặp, hàng da và giả da khác; bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại Nhà nước cấm) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ loại Nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch; |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin quan điện thoại; các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Dịch vụ nhận ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |