0106975158 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG ÍCH ĐÔ THỊ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG ÍCH ĐÔ THỊ HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI PUBLIC BENEFIT SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CONGICHHANOI.JSC |
Mã số thuế | 0106975158 |
Địa chỉ | Lô DM6.12- Đất làng nghề Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THU THỦYPHẠM VĂN QUÂN ( sinh năm 1985 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0948008498 |
Ngày hoạt động | 2015-09-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106975158 lần cuối vào 2023-12-26 18:23:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chi tiết: Khai thác quặng bô xit |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) - Sản xuất dây cáp kim loại các điện hoặc không cách điện |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất, lắp ráp phương tiện thiết bị phòng cháy và chữa cháy (Điều 44, Nghị định 79/2014/NĐ-CP) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác ( Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện, đê đập, hệ thống tưới tiêu kênh mương, xây lắp điện cao thế từ 35KV trở xuống - Xây dựng đường truyền năng lượng va viễn thông |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa - Xây dựng công trình cửa như: - Các công trình thủy lợi, thủy điện, công trình đường dây, trạm biến thế điện, xây dựng công trình giao thông, lạo vét lòng hồ - Xây dựng đường hầm ; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng ; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy (Điều 43, Nghị định 79/2014/NĐ-CP) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng - Các công việc dưới bề mặt ; - Xây dựng bể bơi ngoài trời ; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà ; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ( Trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác ( Trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy ( Trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá ( trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy (Điều 45, Nghị định 79/2014/NĐ-CP) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: - Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; - Hoạt động của cáp treo, đường sắt leo núi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư. (không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, kiểm toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: - Hoạt động kiến trúc - Hoạt động đo đạc bản đồ - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Khảo sát xây dựng công trình; Thi công xây dựng công trình - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác - Thiết kế công trình thuỷ lợi và các công trình dân dụng - Thiết kế kiến trúc công trình - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp trong xây dựng và hoàn thiện, lắp đặt thiết bị điện nước; Giám sát lĩnh vực cầu đường, thuỷ lợi - Tư vấn đấu thầu và tư vấn quản lý dự án - Thiết kế phòng cháy chữa cháy (Điều 41 Nghị định 79/2014/NĐ-CP) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: - Cung cấp dịch vụ xử lý báo cáo văn bản và sao chép tốc ký - Địa chỉ mã vạch; - Dịch vụ sắp xếp thư; |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
8521 | Giáo dục tiểu học (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
8532 | Đào tạo trung cấp (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |