0106792436 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ OTC VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ OTC VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | OTC VIET NAM INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | OTC VIET NAM., LTD |
Mã số thuế | 0106792436 |
Địa chỉ | Số 34, Liền Kề 3, KĐT Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MẠNH TUÂNPHẠM MINH THẮNG NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
Ngày hoạt động | 2015-03-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106792436 lần cuối vào 2023-12-26 19:31:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thông âm thanh, hệ thống hút bụi, thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. -Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của các tòa nhà, thử độ ẩm, thử nước, chôn chân trụ, uốn thép, xây gạch, đặt đá, lợp mái bao phủ tòa nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng bề mặt; dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; các công việc dưới bề mặt; xây dựng bể bơi ngoài trời |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý và môi giới thương mại (không bao gồm môi giới bất động sản, môi giới hôn nhân gia đình có yếu tố người nước ngoài, môi giới đưa người đi lao động học tập ở nước ngoài, môi giới cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn va li, túi, ví, cặp, nước hoa, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; dụng cụ thể dục, thể thao; dụng cụ y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, cát, đá, sỏi, xi măng, gạch xây, sơn, véc ni, bột bả, bột chống thấm, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; ống nối, khớp nối, chi tiết lắp ghép; thiết bị lắp đặt vệ sinh |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, cát, đá, sỏi, xi măng, gạch xây, sơn, véc ni, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; ống nối, khớp nối, chi tiết lắp ghép; thiết bị lắp đặt vệ sinh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác XD-HT công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường; Khảo sát xây dựng gồm: khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình Giám sát công tác khảo sát địa chất, địa hình công trình, địa chất thủy văn công trình Lập quy hoạch xây dựng Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng gồm: Thiết kết kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế, lắp đặt hệ thống phòng cháy - chữa cháy; Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý, thẩm tra chi phí đầu tư xây dựng Giám sát thi công xây dựng gồm: Giám sát công tác xây dựng công trình; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ; Giám sát thi công xây dựng các công trình gồm: xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp, thoát nước, hạ tầng kỹ thuật, lĩnh vực chuyên môn giám sát, xây dựng và hoàn thiện, lắp đặt thiết bị công trình xây dựng, giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ; Tư vấn lập bản kế hoạch bảo vệ môi trường, báo cáo đánh giá tác động môi trường ĐTM; Kiểm định xây dựng, thí nghiệm vật liệu Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ mời thầu; hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất. -Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. -Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Hoạt động đo đạc và bản đồ. -Hoạt động tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy -Khảo sát xây dựng gồm: khảo sát địa hình, Khảo sát hiện trạng công trình. -Tư vấn giám sát thi công các công trình điện (bao gồm nhà máy thủy điện, nhà máy nhiệt điện, đường dây và trạm biến áp). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |