0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm chức năng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuẩt nhựa thông, nguyên liệu nhựa và chất đàn hồi nhựa dẻo không lưu hoá nhiệt, chất hỗn hợp và nhựa thông pha trộn theo phương pháp thông thường cũng như sản xuất nhựa thông tổng hợp không theo định dạng (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông ly tâm; Sản xuất bê tông đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dây cáp điện thoại (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sữa chữa thiết bị điện, sữa chữa ô tô và các phương tiện cơ giới; Sữa chữa vỏ trạm để lắp đặt thiết bị thông tin (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 |
Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện công trình điện dân dụng, công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý mua bán xe ô tô |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Ðại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm chức năng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho đàn ồng và trẻ em trai; - Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho phụ nữ và trẻ em gái; - Bán buôn đồ phụ trợ hàng may mặc như: khăn quàng cổ, găng tay, tất, cravat; - Bán buôn hàng may mặc bằng da lông, da và giả da. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành điện |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập Internet. |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (trừ hạ tầng viễn thông và thiết lập mạng). |
6312 |
Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, chứng khoán); Các dịch vụ ủy thác (không bao gồm ủy thác đầu tư tài chính); Giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới, định giá, sàn giao dịch bất động sản |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra công tơ điện, máy biến dòng điện đo lường điện; thí nghiệm, hiệu chuẩn thiết bị điện, dụng cụ đo lường, thiết bị bảo vệ điều khiển hệ thống điện; lọc, thử nghiệm dầu cách điện. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không hoạt động tại trụ sở). |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8531 |
Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 |
Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (trừ hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh, người có công) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà và ngoài trời (không hoạt động tại trụ sở) |
9319 |
Hoạt động thể thao khác (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi, giải trí, trò chơi dưới nước, trò chơi trên cạn (không bao gồm hoạt động vũ trường, sàn nhảy) (trừ kinh doanh trò chơi có thưởng cho người nước ngoài và trò chơi có thưởng trên mạng internet) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |