0106626206 - CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ CAA VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ CAA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM CAA INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIETNAM CAA., JSC |
Mã số thuế | 0106626206 |
Địa chỉ | Số nhà 9 tổ 6, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN NHUẬN |
Điện thoại | 0947602468/094575992 |
Ngày hoạt động | 2014-08-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0106626206 lần cuối vào 2023-12-26 19:09:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 52499 của Chi cục Thuế Quận Hà Đông ngày 10/08/2016.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà; |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh; Bán buôn máy móc, thiết bị dùng cho các nhà máy nhiết điện, thủy điện: Bán buôn máy móc, thiết bị dây chuyền công nghệ trong lĩnh vực sinh học; Bán buôn máy móc, thiết bị trong lĩnh vực cấp thoát nước, xử lý nước thải, xử lý khí thải và chất thải rắn; Bán buôn máy móc, thiết bị dùng trong cơ khí, luyện kim; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, thiết bị nâng hạ. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng, theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vân tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ, dạy kỹ năng đàm phán và kỹ năng ứng tuyển; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; |