1811 |
In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị viễn thông và thiết bị công nghệ thông tin; |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị viễn thông và thiết bị công nghệ thông tin |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Ắc quy đã qua sử dụng; |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm hoạt động dò mìn) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ( trừ hoạt động đấu giá) |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác ( trừ hoạt động đấu giá) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ( trừ hoạt động đấu giá) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy ( trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim; |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải đường bộ, vận tải đường thủy nội địa; - Đại lý bán vé máy bay |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình; |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet Kinh doanh dịch vụ viễn thông Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6312 |
Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí); |
7210 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại; Chuyển giao công nghệ; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8510 |
Giáo dục mầm non |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: dạy nghề |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy máy tính - Đào tạo kỹ năng mềm |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ tư vấn du học; |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |