0105952510 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM AGRICULTURE SERVICE AND INVESTMENT CONSULTANCE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VNASIC.,JSC |
Mã số thuế | 0105952510 |
Địa chỉ | Số 1 đường Hoàng Văn Thụ, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ HỒNG QUÂN Ngoài ra ĐỖ HỒNG QUÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02435680124 |
Ngày hoạt động | 2012-07-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0105952510 lần cuối vào 2023-12-27 12:18:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Không bao gồm kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Không bao gồm dịch vụ thú y) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật - Sản xuất dầu thực vật tinh luyện: Dầu ôliu, dầu đậu nành... - Chế biến dầu thực vật: Luộc, khử nước, hiđrô hoá... - Sản xuất bơ thực vật; - Sản xuất chất phết bánh từ dầu thực vật; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác - Sản xuất máy bơm cho chất lỏng, có hoặc không có thiết bị đo; - Sản xuất vòi và van công nghiệp, bao gồm van điều chỉnh và vòi thông; - Sản xuất vòi và van vệ sinh; - Sản xuất máy bơm tay; |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác - Sản xuất máy đóng gói như : Làm đầy, đóng, dán, đóng bao và máy dán nhãn; - Sản xuất miếng đệm và miếng hàn tương tự được làm từ kim loại hỗn hợp hoặc lớp kim loại đó; - Sản xuất thiết bị hàn không dùng điện; |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; - Xây gạch và đặt đá; - Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn ; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Theo quy định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt; - Bán buôn bột giấy; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Không bao gồm bốc xếp hàng hóa tại cảng hàng không) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật). |