0105941371-004 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SUGIKO VIỆT NAM TẠI HỒ CHÍ MINH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SUGIKO VIỆT NAM TẠI HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | HO CHI MINH BRANCH OF SUGIKO VIETNAM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0105941371-004 |
Địa chỉ | A1/27B, Hoàng Phan Thái, Ấp 1, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LIM SOO HONG Ngoài ra LIM SOO HONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-08-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0105941371-004 lần cuối vào 2023-12-31 19:53:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chỉ bao gồm: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị (sau bán hàng). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chỉ bao gồm: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa sản xuất tại Việt Nam và hàng hóa do Công ty được phép nhập khẩu hợp pháp có mã HS: 3916, 3917, 3921, 3925, 4002, 4003, 4005, 4006, 4411, 4412, 7304, 7306, 7308, 7309, 7310, 7318, 7326, 7610, 7616, 9406, 3923, 4016, 4203, 6402, 6505, 6805, 8422, 8459 và 8479. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa sản xuất tại Việt Nam và hàng hóa do Công ty được phép nhập khẩu hợp pháp có mã HS: 3916, 3917, 3921, 3925, 4002, 4003, 4005, 4006, 4411, 4412, 7304, 7306, 7308, 7309, 7310, 7318, 7326, 7610, 7616, 9406, 3923, 4016, 4203, 6402, 6505, 6805, 8422, 8459 và 8479. (CPC 622, 632) (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề đã đăng ký, khi đủ điều kiện quy định pháp luật và cơ quan có thẩm quyền cấp phép; trừ ngành nghề, mặt hàng, dịch vụ Nhà nước cấm và không áp dụng với loại hình doanh nghiệp trên). (Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và pháp luật có liên quan cũng như hoạt động kinh doanh theo đúng các quy định trong điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chỉ bao gồm: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865). (Không bao gồm: tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ bao gồm: - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672) - Thiết kế máy móc và thiết bị (không bao gồm phương tiện giao thông vận tải). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ bao gồm: Cho thuê các cấu kiện, máy móc thiết bị chuyên dụng để phục vụ cho các công trình xây dựng (không kèm người điều khiển và không bao gồm cho thuê tài chính). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu các loại hàng hóa có mã HS: 3916, 3917, 3921, 3925, 4002, 4003, 4005, 4006, 4411, 4412, 7304, 7306, 7308, 7309, 7310, 7318, 7326, 7610, 7616, 9406, 3923, 4016, 4203, 6402, 6505, 6805, 8422, 8459 và 8479 |