1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic: |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị điện tử và quang học: Sửa chữa các dụng cụ và thiết bị chiếu chụp X quang, điện liệu pháp, điện y; Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị hình ảnh cộng hưởng từ trường; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị siêu âm y tế; Sửa chữa và bảo dưỡng máy điều hòa nhịp tim; Sửa chữa và bảo dưỡng máy trợ thính; Sửa chữa và bảo dưỡng máy đo nhịp tim bằng điện; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị nội soi; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị chiếu chụp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng bệnh viện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị y tế; Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nhà máy lọc dầu, - Xây dựng nhà máy hoá chất, - Xây dựng công trình đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống... - Xây dựng đập và đê. - Hoạt động nạo vét đường thủy, - Xây dựng đường hầm; - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); - Bán buôn xe có động cơ khác; |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa. (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc trang thiết bị y tế |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Cơ sở bán lẻ thuốc; - Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 |
Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo rượu và thuốc lá) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |