0105819131 - CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI ENVIRONMENT AND CONSTRUCTION DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HACEN.,JSC |
Mã số thuế | 0105819131 |
Địa chỉ | Số 7 ngõ 14 đường Ngô Quyền , Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN TRƯỞNG Ngoài ra LÊ VĂN TRƯỞNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0932331114 |
Ngày hoạt động | 2012-03-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0105819131 lần cuối vào 2024-01-17 11:35:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho thương mại và dịch vụ - Kinh doanh phương tiện phòng cháy, chữa cháy; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (không bao gồm hoá chất thú y, hoá chất y tế, hoá chất bảo vệ thực vật) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; Thiết kế kiến trúc công trình Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (Cầu - đường bộ); Công trình thủy lợi; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; lắp đặt thiết bị công trình xây dựng cấp 4; Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng cấp 4; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước và xử lý nước thải công trình xây dựng; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước; Giám sát thi công xây dựng loại công trình xây dựng lĩnh vực lắp đặt thiết bị, công nghệ cấp thoát nước; Dịch vụ đấu thầu: Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, tư vấn lập tổng dự toán công trình; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, lập báo cáo đánh gía tác động môi trường, đánh giá môi trường chiến lược, cam kết bảo vệ môi trường; Hoạt động chuyển giao công nghệ và tư vấn chuyển giao công nghệ; Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ khác; Tư vấn về nông học; Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn về kiến trúc, kỹ thuật và quản lý; Hoạt động phiên dịch |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |