0111 |
Trồng lúa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 |
Trồng cây mía |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0145 |
Chăn nuôi lợn Chi tiết: - Kinh doanh chăn nuôi tập trung (trong đó có lợn) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Điều 34 Nghị định 26/2019/NĐ – CP |
0610 |
Khai thác dầu thô Chi tiết: - Khai thác khoáng sản (khai thác dầu thô) - Hoạt động dầu khí (hoạt động phát triển và khai thác dầu) Điều 4, 5, 6, 7, 16 Luật dầu khí 1993, sửa đổi bổ sung 2008. Điều 8 Nghị định 95/2015/NĐ-CP |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên Chi tiết: - Khai thác khoáng sản (khai thác khí đốt tự nhiên) - Hoạt động dầu khí (hoạt động phát triển và khai thác khí) Điều 4, 5, 6, 7, 16 Luật dầu khí 1993, sửa đổi bổ sung 2008. Điều 8 Nghị định 95/2015/NĐ-CP |
0710 |
Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác khoáng sản (Khai thác quặng sắt) Chương VIII Luật khoáng sản 2010 Mục 4 Chương IV Nghị định 158/2016/NĐ-CP |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác khoáng sản Chương VIII Luật khoáng sản 2010 Mục 4 Chương IV Nghị định 158/2016/NĐ-CP |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn Chi tiết: Khai thác khoáng sản Chương VIII Luật khoáng sản 2010 Mục 4 Chương IV Nghị định 158/2016/NĐ-CP |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Kinh doanh thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi – Sản xuất thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi - Điều 7, Điều 8 và Điều 9 Nghị định 39/2017/NĐ-CP Điều 14 Nghị định 59/2005/NĐ-CP Nghị định này được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 14/2009/NĐ-CP và Nghị định số 53/2012/NĐ-CP |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn - Chương IV Luật An toàn thực phẩm - Nghị định số 15/2018/NĐ-CP |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm Nghị định 93/2016/NĐ-CP |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại trừ: Hoạt động mà nhà nước cấm. |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác - Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị y tế - Sản xuất trang thiết bị y tế Điều 12, 13, 15 Nghị định 36/2016/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung tại điều 1 Nghị định 169/2018/NĐ-CP |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ phòng cháy, chữa cháy – Lắp đặt phương tiện, thiết bị phòng cháy, chữa cháy Điều 43 Nghị định số 79/2014/NĐ-CP |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy Điều 43 Nghị định số 79/2014/NĐ-CP |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại trừ: Hoạt động đấu giá Chi tiết: - Kinh doanh thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi – Bán buôn thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi Điều 8 Nghị định 39/2017/NĐ-CP Điều 3 Nghị định 123/2018/NĐ-CP |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Trừ hoạt động nhà nước cấm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động Nhà nước cấm - Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế ( Điều 37, 39 Nghị định 36/2016/NĐ-CP - Điều 1 Nghị định 169/2018/NĐ-CP) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại trừ: Hoạt động đấu giá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại trừ: Hoạt động đấu giá Chi tiết: - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy, chữa cháy Điều 45, Nghị định số 79/2014/NĐ-CP - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế ( Điều 37,39 Nghị định 36/2016/NĐ-CP Điều 1 Nghị định 169/2018/NĐ-CP) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác Loại trừ: Hoạt động nhà nước cấm ( Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kiểm toán, chứng khoán, bảo hiểm) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 10 Luật Kinh doanh bất động sản 2014) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn, môi giới bất động sản ( Điều 62,68,74 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014) - Đấu giá bất động sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán, tư vấn thuế, tư vấn chứng khoán); |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh Loại trừ: Hoạt động nhiếp ảnh chuyên nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ khác; Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý; Dịch vụ kiểm định kỹ thuật an toàn lao động; Dịch vụ đánh giá sự phù hợp gồm: thử nghiệm, chứng nhận, giám định, kiểm định; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Loại trừ: Hoạt động nhà nước cấm |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại trừ: Hoạt động nhà nước cấm |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Loại trừ hoạt động của Trung tâm giới thiệu việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ việc làm - Cung ứng lao động tạm thời (Chương II Nghị định 55/2013/NĐ-CP) Kinh doanh dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài - Cung ứng lao động tạm thời (Điều 8, 9 Luật người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng 2006; Điều 1,2,3,4,5 Nghị định 126/2007/NĐ-CP) - Kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động (Chương II Nghị định 55/2013/NĐ-CP) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ việc làm - Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Nghị định số 55/2013/NĐ-CP) |
7911 |
Đại lý du lịch Loại trừ: Hoạt động nhà nước cấm Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành - Đại lý du lịch (Điều 31, 40 Luật Du lịch năm 2017; Mục 1 Chương V Nghị định 168/2017/NĐ-CP) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Loại trừ: Hoạt động nhà nước cấm |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Loại trừ: Hoạt động nhà nước cấm |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Loại trừ: Hoạt động nhà nước cấm |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: +Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh ( Điều 28, Luật thương mại 2005) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; |