0105566434 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG SƠN LÂM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG SƠN LÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG SON LAM TRADE AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LIONKING., JSC |
Mã số thuế | 0105566434 |
Địa chỉ | Số nhà 17, ngõ 161, đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN KHẮC ĐỒNG ( sinh năm 1975 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0912010789 |
Ngày hoạt động | 2011-10-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0105566434 lần cuối vào 2024-06-17 10:08:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0710 | Khai thác quặng sắt (Chỉ được kinh doanh các ngành nghề này, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Chỉ được kinh doanh các ngành nghề này, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ được kinh doanh các ngành nghề này, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng, các công trình trên sông, cảng du lịch, cửa cống, đập, đê, đường hầm, công trình thể thao ngoài trời; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4632 | Bán buôn thực phẩm chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ gửi hàng và giao nhận hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chỉ gồm có các ngành nghề sau: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; |