0105431099-001 - CHI NHÁNH PHÍA NAM - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỄN THÔNG SỐ VTC
CHI NHÁNH PHÍA NAM - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỄN THÔNG SỐ VTC | |
---|---|
Tên quốc tế | SOUTHERN BRANCH - VTC DIGITAL TELECOMMUNICATIONS ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BRANCH - VTC DIGICOM CO., LTD |
Mã số thuế | 0105431099-001 |
Địa chỉ | 259 Đồng Đen , Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Võ Nhật Thành ( sinh năm 1971 - Quảng Ngãi) |
Điện thoại | 02844501919 |
Ngày hoạt động | 2015-11-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0105431099-001 lần cuối vào 2024-01-01 06:33:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỄN THÔNG SỐ VTC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông gồm: Dịch vụ thoại; Dịch vụ Fax; Dịch vụ truyền số liệu; Dịch vụ truyền hình ảnh; Dịch vụ nhắn tin; Dịch vụ hội nghị truyền hình; Dịch vụ kênh thuê riêng; Dịch vụ kết nối internet; Dịch vụ truy cập internet; |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông gồm: Dịch vụ thoại; Dịch vụ Fax; Dịch vụ truyền số liệu; Dịch vụ truyền hình ảnh; Dịch vụ nhắn tin; Dịch vụ hội nghị truyền hình; Dịch vụ kênh thuê riêng; Dịch vụ kết nối internet; Dịch vụ truy cập internet; |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông gồm: Dịch vụ thoại; Dịch vụ Fax; Dịch vụ truyền số liệu; Dịch vụ truyền hình ảnh; Dịch vụ nhắn tin; Dịch vụ hội nghị truyền hình; Dịch vụ kênh thuê riêng; Dịch vụ kết nối internet; Dịch vụ truy cập internet; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết : Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử (Chỉ hoạt động khi có giấy phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền); Kinh doanh dịch vụ viễn thông và kinh doanh hàng hóa viễn thông (Theo quy định của pháp luật); Dịch vụ truy cập internet; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Xuất nhập khẩu hàng hóa Công ty kinh doanh |