1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi và không hoạt động tại trụ sở). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại TP. HCM). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |