0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ (Trừ loại nhà nước cấm) |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Trừ loại nhà nước cấm) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Chế biến và đóng hộp thịt - Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác; Hoạt động giết mổ bao gồm giết, mổ, đóng gói, bảo quản thịt: trâu, bò, lợn, cừu, dê, ngựa, thỏ, các loại gia cầm, lạc đà… - Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng tấm - Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng cắt nhỏ - Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng từng phần riêng - Sản xuất thịt sấy khô, hun khói, ướp muối - Sản xuất sản phẩm thịt gồm: Xúc xích, xúc xích Itali, bánh putdinh, xúc xích nhiều gia vị, xúc xích hun khói, batê, thịt dăm bông - Sản xuất da sống và lông thú bắt nguồn từ hoạt động giết mổ kể cả buôn bán da lông thú - Nấu và lọc mỡ lợn và mỡ động vật khác; Chế biến lục phủ ngũ tạng động vật |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thủy sản, chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh, chế biến và bảo quản thủy sản khô, chế biến và bảo quản nước mắm, chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả, Chế biến và đóng hộp rau quả khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiêt: Sản xuất và đóng hộp dầu mỡ động thực vật, chế biến và bảo quẩn dầu mỡ khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất món ăn sẵn từ thịt gia cầm, thịt đông lạnh hoặc thịt tươi |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Trừ vàng miếng) |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2432 |
Đúc kim loại màu (Trừ vàng) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, Môi giới mua bán hàng hóa, Đấu giá hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại nhà nước cấm) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ loại nhà nước cấm) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón. |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, vận tải hành khách theo tuyến cố định, vận tải hành khách bằng xe taxi, vận tải hành khách theo hợp đồng, vận chuyển khách du lịch; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng), Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác, Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường); |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường); |
7911 |
Đại lý du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |