0104854824 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & XÂY DỰNG THIÊN LỘC PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & XÂY DỰNG THIÊN LỘC PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN LOC PHAT TRADE AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | \ |
Mã số thuế | 0104854824 |
Địa chỉ | Nhà E8 tập thể tiểu đoàn 8, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH THẮNG |
Điện thoại | 0433504182 |
Ngày hoạt động | 2010-08-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Cập nhật mã số thuế 0104854824 lần cuối vào 2024-01-12 01:58:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
0520 | Khai thác và thu gom than non khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
0710 | Khai thác quặng sắt khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chỉ gồm có: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chỉ gồm có: Dịch vụ bơm và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng ; Hoạt động khoan thử và đào thử (Không bao gồm hoạt động khảo sát công trình) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình cửa, đường hầm; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm vàng và kim loại mà theo qui định pháp luật cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh và chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni , kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình (không bao gồm hoạt động thiết kế công trình trong ngành nghề này và doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |