0104509070 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG ĐÔNG NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG ĐÔNG NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG NAM INFRASTRUCTURE CONSTRUCTION INVESTING JOINT STOCK COMPANY. |
Tên viết tắt | DONGNAM CONSTRUCTION., JSC |
Mã số thuế | 0104509070 |
Địa chỉ | Số 22, Lô HB05 tổ 10, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐĂNG DŨNG |
Điện thoại | 02462823636 |
Ngày hoạt động | 2010-03-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0104509070 lần cuối vào 2024-01-14 03:46:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác như: đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, đập và đê; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác như: Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng...; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác như: xây dựng nền móng của toà nhà, chôn chân trụ, uốn thép; Xây dựng nền móng của toà nhà; chống ẩm các toà nhà; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn xi măng; Bán buôn sắt, thép; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê kho bãi; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản (Không bao gồm quản lý sàn giao dịch bất động sản); Môi giới bất động sản, tư vấn bất động sản (Không bao gồm định giá bất động sản); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát trắc địa công trình; Dịch vụ tư vấn đấu thầu; Thiết kế công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng loại công trình: đường bộ lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội thất; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |