1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Sản xuất, chế biến thực phẩm. |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chỉ bao gồm: Sản xuất đồ uống. |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chỉ bao gồm: Sản xuất máy chuyên dùng cho phòng sạch trong các lĩnh vực nghiên cứu và sản xuất. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chỉ bao gồm: Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt máy móc, thiết bị. |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chỉ bao gồm: - Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu; - Xử lý ô nhiễm môi trường. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chỉ bao gồm: Mua, bán ô tô và thiết bị máy thi công. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: Bán buôn vật tư máy móc, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị y tế, thiết bị cho phòng sạch, thiết bị nghiên cứu và xử lý môi trường, thiết bị đo lường, thiết bị kiểm chuẩn, thiết bị khí tượng thủy văn, thiết bị điện tử, viễn thông, thiết bị cho dây chuyền sản xuất, thiết bị trường học và các loại thiết bị công nghệ khác. (Không bao gồm: thiết bị thu phát sóng) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng, kim loại quý, quặng uranium và thorium); |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ bao gồm: vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng, tuyến cố định. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ bao gồm: Vận tải hàng hóa. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ bao gồm: Dịch vụ lưu trú khách sạn, nhà nghỉ, nhà khách. (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chỉ bao gồm: Dịch vụ ăn uống. (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6201 |
Lập trình máy vi tính Chỉ bao gồm: Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính. |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ tư vấn bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 |
Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ dịch vụ điều tra) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chỉ bao gồm: Cung cấp các dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình, cảnh quan. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Xuất nhập khẩu các mặt hành công ty kinh doanh. |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |