0104379777 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS CÔNG NGHIỆP
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS CÔNG NGHIỆP | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETTRONICS INDUSTRIES JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0104379777 |
Địa chỉ | Tầng 11, Tòa nhà Mipec, số 229 Tây Sơn, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG QUÝ BÁCH Ngoài ra TRƯƠNG QUÝ BÁCH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (84-4) 35666688 |
Ngày hoạt động | 2010-01-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0104379777 lần cuối vào 2024-06-19 22:51:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bế chứa và nồi hơi. |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất máy móc, thiết bị y tế, - Sản xuất vật liệu xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động thu gom rác thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe. |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. - Bán buôn dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (trừ răng giả) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén, máy nông nghiệp và lâm nghiệp; máy công cụ và máy tạo hình kim loại; máy khai thác mỏ và xây dựng; máy cho ngành dệt, may và da; máy sản xuất vật liệu xây dựng, thiết bị y tế ; - Bán buôn máy móc thiết bị ngành : Tự động hóa, thực phẩm, giáo dục, thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý môi trường, giao thông vận tải; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán vật liệu xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thiết bị thu phát sóng). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô gồm : vận tải khách theo tuyến cố định, Vận tải khách bằng xe buýt. Vận tải khách bằng taxi. Vận tải khách theo hợp đồng. Vận tải khách du lịch. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô gồm: vận tải hàng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ chuyển giao công nghệ bao gồm: môi giới, tư vấn, đánh giá, xúc tiến: chuyển giao công nghệ; - Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |