0104353391 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG C.A.L VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG C.A.L VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM C.A.L CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET NAM C.A.L CONSTRUCTION INVESTMENT.,JSC |
Mã số thuế | 0104353391 |
Địa chỉ | Tầng 4, số 23, ngõ 61 Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ QUỐC CHÍNH |
Điện thoại | 0438535487091397240 |
Ngày hoạt động | 2009-12-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0104353391 lần cuối vào 2024-01-17 05:21:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), + Sản xuất mặt nạ khí ga. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiệt bị công nghệ cơ khí công trình dân dụng, công nghiệp; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Giao thông, cơ sở hạ tầng, công trình đường thủy, bến cảng , xây dựng đường hầm; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý, môi giới (không hoạt động đấu giá); |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Đại lý Internet; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng) Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước Thiết kế kiến trúc các công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và lắp đặt thiết bị công nghệ cơ khí công trình dân dụng, công nghiệp; Khảo sát địa chất công trình; Thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội thất |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ tư vấn du học; |