0104239804 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THANG MÁY PLC
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THANG MÁY PLC | |
---|---|
Tên quốc tế | PLC ELEVATOR TRANDING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0104239804 |
Địa chỉ | Tầng 5, tòa nhà N02, Goldseason, 47 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Lương Thu Hà |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2009-11-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0104239804 lần cuối vào 2024-01-18 10:02:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: kim khí-rồng, rọ đá-mạ kẽm; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp dây truyền xử lý nước tinh khiết cao cấp siêu sạch |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng, thùng xe ôtô, thiết bị ngành nước, vật liệu xử lý nước; |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy nước thải công nghiệp, vật liệu chất thải; Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, giao thông, khu chung cư, hạ tầng cơ sở, đường bộ, thuỷ lợi, công trình điện đến 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Thang máy, thang cuốn, Cửa cuốn, cửa tự động, Dây dẫn chống sét, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hoá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hoá chất, mỹ phẩm và dịch vụ chăm sóc sắc đẹp (trừ các loại hoá chất trong lĩnh vực y tế, thú y, bảo vệ thực vật và các loại hoá chất Nhà nước cấm, các loại mỹ phẩm gây hại cho sức khoẻ con người và các hoạt động gây chảy máu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị và thẩm định kết cấu thép |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi ; Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ khoa học trong lĩnh vực cơ khí, điện, điện tử, tin học |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ sinh thái, thể thao văn hoá, khu vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh bất động sản, kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke) |