0104200123 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG 3G
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG 3G | |
---|---|
Tên quốc tế | 3G TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | 3GTEL., JSC |
Mã số thuế | 0104200123 |
Địa chỉ | Số 25, ngách 521/9, tổ 7, phố Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ HỒNG HẠNH Ngoài ra VŨ HỒNG HẠNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 04 6291 1128 |
Ngày hoạt động | 2009-10-07 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0104200123 lần cuối vào 2024-01-13 02:09:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: sản xuất ăngten thu phát; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện: ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng như: đường dây thông tin liên lạc, cột ăngten, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, chuông báo cháy, hệ thống báo chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên phố; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5320 | Chuyển phát |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí); |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình cầu, đường bộ; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; - Khảo sát địa chất công trình; - Khảo sát địa hình; - Giám sát khảo sát địa chất công trình; - Giám sát công tác xây dựng - hoàn thiện công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; giao thông đường bộ; thủy lợi; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế hệ thống mạng thông tin - liên lạc công trình xây dựng; Thiết kế công trình thông tin, bưu chính viễn thông; Thiết kế thông tin liên lạc viễn thông trong công trình xây dựng; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế lắp đặt hệ thống mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; - Thẩm tra trọng phạm vi chứng chỉ cho phép; - Lập dự án, quản lý đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn quản lý chi phí hạng 2 |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |