0104039001-001 - CHI NHÁNH QUẢNG NINH - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ MỚI
CHI NHÁNH QUẢNG NINH - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ MỚI | |
---|---|
Mã số thuế | 0104039001-001 |
Địa chỉ | Số 37, Tổ 2, Khu phố 5, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH ĐĂNG ( sinh năm 1988 - Hà Nam) |
Điện thoại | 0385876789 |
Ngày hoạt động | 2023-08-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cẩm Phả - Vân Đồn - Cô Tô |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0104039001-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại Trồng đậu các loại Trồng hoa hàng năm |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm Trồng cây hàng năm khác còn lại |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng nho Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo Trồng nhãn, vải, chôm chôm Trồng cây ăn quả khác |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây gia vị lâu năm Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm Trồng cây lâu năm khác còn lại |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi cá Nuôi tôm Nuôi thủy sản khác Sản xuất giống thủy sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá Nuôi tôm Nuôi thủy sản khác Sản xuất giống thủy sản nội địa |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, mua bán khoáng sản (chỉ hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình văn hoá, hạ tầng kỹ thuật cho các khu đô thị, khu công nghiệp; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ phá dỡ, bốc xúc và chuẩn bị mặt bằng; |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh đồ điện gia dụng; Kinh doanh đồ dùng gia đình, đồ dùng cho trẻ sơ sinh, hàng may mặc, giày dép, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh, lắp đặt, bảo trì các linh kiện, phụ tùng thiết bị điện, máy phát điện, điện tử, bưu chính viễn thông, điện lạnh, điện dân dụng, máy văn phòng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị, phụ tùng, phương tiện, nguyên vật liệu phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, hầm mỏ, khai khoáng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm, trừ đấu giá) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Trừ bán lẻ vàng, súng đạn, tem và tiền kim khí, trừ hoạt động của đấu giá viên) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu giá bán lẻ qua internet) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường bộ; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường thuỷ; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ( Trừ vận tải hàng hóa hàng không và hoa tiêu) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Trừ bar, karaoke, vũ trường) (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng chi nhánh kinh doanh; Dịch vụ uỷ thác mua bán hàng hoá; Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu; |