0103971941 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NAM THANH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NAM THANH | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM THANH SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAMTHANH SET CO., LTD |
Mã số thuế | 0103971941 |
Địa chỉ | P1203 CCCC 18 tầng- CIENCO 1, đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN THANH ( sinh năm 1958 - Nam Định) |
Điện thoại | 0462758999/098849196 |
Ngày hoạt động | 2009-06-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103971941 lần cuối vào 2024-06-19 20:42:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các loại vật tư, máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế phục vụ ngành điện - nước công nghiệp và dân dụng. - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, mỹ phẩm và hàng tiêu dùng (trừ những loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, công trình công cộng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán văn phòng phẩm; - Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, mỹ phẩm và hàng tiêu dùng (trừ những loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán các loại vật tư, máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế phục vụ ngành điện - nước công nghiệp và dân dụng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn sơn, vécni |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị phục vụ ngành giao thông và xây dựng dân dụng. Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Sơn, véc ni và sơn bóng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn. (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng hát karaoke). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống. (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng hát karaoke). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quản lý vận hành nhà chung cư; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành giao thông và xây dựng dân dụng. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng hát karaoke). |