0103854973 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ TRUYỀN THÔNG HAVI
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ TRUYỀN THÔNG HAVI | |
---|---|
Tên quốc tế | HAVI COMMUNICATION AND DESIGN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAVICD CO., LTD |
Mã số thuế | 0103854973 |
Địa chỉ | Số 8, Ngõ 129 đường Thiên Hiền, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Phùng Trung Kiên ( sinh năm 1986 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0912 286 215 |
Ngày hoạt động | 2009-05-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103854973 lần cuối vào 2024-06-19 20:25:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: in ấn bao bì, tờ rơi và các ấn phẩm quảng cáo |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Dịch vụ thiết kế bao bì, tờ rơi và các ấn phẩm quảng cáo (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hoá mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị y tế; Mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất và mua bán các chương trình phát thanh, truyền hình, biểu diễn nghệ thuật sân khấu (không bao gồm sản xuất phim); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp và khai thác các dịch vụ giá trị gia tăng, giải trí trên mạng viễn thông, internet; |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Thiết kế website, quản trị website cho các doanh nghiệp (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) ; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thi công nội, ngoại thất; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm, hoạt động quan hệ công chúng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí trên truyền hình, các phương tiện thông tin đại chúng; (Trừ loại Nhà nước cấm) |