0103842551 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG EPC
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG EPC | |
---|---|
Tên quốc tế | EPC CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | EPC CONSTRUCTION ., JSC |
Mã số thuế | 0103842551 |
Địa chỉ | Biệt thự M07-L10 Khu đô thị Dương Nội, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HÙNG SƠN ( sinh năm 1982 - Quảng Ninh) Ngoài ra LÊ HÙNG SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0826221983 |
Ngày hoạt động | 2009-05-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0103842551 lần cuối vào 2024-01-21 11:09:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhóm này gồm: - Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: + Giấy ăn, giấy lau chùi, + Băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh, + Cốc, chén đĩa, khay bằng giấy. - Sản xuất các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như: Giấy vệ sinh, băng vệ sinh; - Sản xuất giấy viết, giấy in; - Sản xuất giấy in cho máy vi tính; - Sản xuất giấy tự copy khác; - Sản xuất giấy nến và giấy than; - Sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính; - Sản xuất phong bì, bưu thiếp; - Sản xuất sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại; - Sản xuất hộp, túi, túi dết, giấy tóm tắt bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy; - Sản xuất giấy dán tường và giấy phủ tường tương tự bao gồm giấy có phủ chất dẻo và giấy dán tường có sợi dệt; |
1811 | In ấn |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công phòng chống mối, mọt công trình xây dựng Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, san lấp mặt bằng, cơ sở hạ tầng, cấp thoát nước các công trình công cộng, công trình văn hóa, khu vui chơi giải trí, khu đô thị và các công trình điện đến 110KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn, nổ mìn và hoạt động khác tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Lắp đặt Dây dẫn và thiết bị điện, Đường dây thông tin liên lạc, Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, Đĩa vệ tinh, Hệ thống chiếu sáng, Chuông báo cháy, Hệ thống báo động chống trộm, Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, Kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. hệ thống phòng cháy chưa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia đình bằng thủy tinh - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư, máy móc, thiết bị ngành xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, sản phẩm bằng thủy tinh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng hoặc tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý kinh doanh (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế công trình đường bộ - Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế phòng cháy – chữa cháy - Thiết kế lắp đặt thiết bị công trình đường dây truyền tải và trạm biến áp đến 110KV; - Giám sát xây dựng - hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị, giao thông, thủy lợi; - Khảo sát địa chất công trình xây dựng; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Lập tổng dự toán và dự toán, các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, các công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông kỹ thuật, hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và lựa chọn nhà thầu trong lĩnh vực xây dựng; - Lập, quản lý và tổ chức thực hiện các dự án đầu tư xây dựng công trình; - Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế cơ sở hạ tầng nông nghiệp, nông thôn, công trình thủy lợi, dân dụng; - Giám sát thi công xây dựng loại công trình: Điện dân dụng, điện công nghiệp, trạm biến áp đến 35KV lĩnh vực chuyên môn giám sát: Lắp đặt thiết bị công trình, xây dựng và hoàn thiện. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thí nghiệm đánh giá chất lượng vật liệu, công trình xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |