0103823358 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẠI XUÂN
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẠI XUÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI XUAN TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAI XUAN TRADING.,JSC |
Mã số thuế | 0103823358 |
Địa chỉ | Số 57, tổ 7 khu Tân Xuân, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TIẾN DŨNG |
Điện thoại | 09061874180984272468 |
Ngày hoạt động | 2009-05-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Cập nhật mã số thuế 0103823358 lần cuối vào 2024-01-18 13:04:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác nông, lâm sản các loại; |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản các loại |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Khai thác kim loại màu, quặng kim loại ( Không bao gồm vàng và quặng kim loại, kim loại quý hiếm ); |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa; sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện, sản xuất các sản phẩm từ gỗ; |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy; |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh; |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất sản phẩm gốm sứ |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao, các sản phẩm từ xi măng và thạch cao; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Khai thác sắt thép |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, phụ tùng máy và thiết bị điện; |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy chuyên dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết:sửa chữa máy chuyên dụng, máy móc, thiết bị, phụ tùng máy và thiết bị điện; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động thu gom, rác thải; tái chế phế liệu; |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: xử lý và tiêu hủy rác thải |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng hệ thống thoát nước và xử lý nước thải, |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Làm đại lý mua bán ký gởi mỹ phầm, xà phòng,chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh, thực phẩm chức năng; - Dịch vụ và đại lý môi giới cho thuê xe có động cơ; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông, lâm, thủy hải sản các loại; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh mỹ phầm, xà phòng,chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh - Kinh doanh sản phẩm gốm sứ, thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh máy vi tính , thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, thiết bị công nghệ thông tin liên lạc; Kinh doanh trang thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin, điện tử, tin học |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy chuyên dụng, máy móc, thiết bị, phụ tùng máy và thiết bị điện kinh doanh thiết bị và phụ tùng máy văn phòng Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Kinh doanh máy móc, trang thiết bị y tế; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết:Kinh doanh nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh sắt thép, kim loại màu, quặng kim loại, quặng sắt, quặng không chứa sắt |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh sản phẩm từ gỗ, tre, nứa; mua bán các sản phẩm từ gỗ - Kinh doanh đá, cát, sỏi, đất sét - Kinh doanh sản phẩm chịu lửa, vật liệu xây dựng từ đất sét - Kinh doanh xi măng, vôi và thạch cao, các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh khoáng hóa chất và khoáng phân bón - Kinh doanh hóa chất cơ bản và sản phẩm hóa chất khác - Kinh doanh phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Kinh doanh giấy và sản phẩm từ giấy - Kinh doanh plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh - Kinh doanh sản phẩm từ cao su, từ plastic; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô theo hợp đồng hoặc theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô theo hợp đồng hoặc theo tuyến cố định |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa, |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (không bao gồm bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống giải khát ( Không bao gồm : quầy Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường, xông hơi thuốc, xoa bóp, vật lý trị liệu, massage, day huyệt, bấm huyệt); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ viễn thông; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ chuyển giao và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật; - Hoạt động tư vấn chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy vi tính , thiết bị ngoại vi và phần mềm, thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, thiết bị công nghệ thông tin liên lạc; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ tổ chức lữ hành nội địa, quốc tế; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại, dịch vụ tổ chức sự kiện |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8510 | Giáo dục mầm non |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khu vui chơi giải trí |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa máy vi tính , thiết bị ngoại vi và phần mềm, thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa thiết bị công nghệ thông tin liên lạc |