0103690884 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ HTC
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ HTC | |
---|---|
Tên quốc tế | HTC EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HTC EQUIPMENT.,JSC |
Mã số thuế | 0103690884 |
Địa chỉ | Số 69 đường Trung tâm, thôn Tiên Kha, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CHƯƠNG |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2009-03-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Cập nhật mã số thuế 0103690884 lần cuối vào 2024-01-16 14:18:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát có ga và không có ga; |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vải quần áo dễ co giãn; Sản xuất vải dùng vẽ tranh sơn dầu và vải vẽ kỹ thuật; Sản xuất dây giày; Sản xuất bông đánh phấn và găng tay |
1811 | In ấn Chi tiết: Dịch vụ in ấn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công sản phẩm cơ khí; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư, vật liệu, thiết bị nhà cao tầng; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Dịch vụ xử lý chất thải rắn, chất thải lỏng, rác thải, nước thải (sinh hoạt, bệnh viện, công nghiệp); |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, thủy điện, trạm biến áp đến 35KV; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ô tô (trừ bán buôn xe có động cơ đã qua sử dụng, qua đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe máy (trừ đấu giá mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại, đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa, ủy thác mua bán hàng hóa, đại diện thương nhân; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh bánh kẹo các loại; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá nội; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh máy móc, linh kiện, thiết bị điện tử, điện lạnh. - Kinh doanh trang thiết bị, dụng cụ y tế, thể dục, thể thao, thiết bị nước sạch, hóa mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh máy móc, linh kiện, thiết bị tin học; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh máy móc, linh kiện, thiết bị viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Mua bán trang thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật tư, vật liệu, thiết bị nhà cao tầng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm cơ khí |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng xe ôtô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, khu nghỉ, khu du lịch sinh thái. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình; Lập, quản lý và thực hiện các dự án đầu tư xây dựng phát triển nhà, khu dân cư và khu đô thị vừa và nhỏ (không bao gồm kinh doanh bất động sản); |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế, các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; - Dịch vụ lắp đặt bảo dưỡng, bảo trì các sản phẩm công ty kinh doanh; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức các chương trình biểu diễn nghệ thuật, ăn uống, ca múa nhạc không chuyên trong nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí |