0103686704 - CÔNG TY CỔ PHẦN MIỀN THỰC PHẨM
CÔNG TY CỔ PHẦN MIỀN THỰC PHẨM | |
---|---|
Tên quốc tế | FOODLAND JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FOODLAND ., JSC |
Mã số thuế | 0103686704 |
Địa chỉ | Số 7, ngõ 147A/76 phố Tân Mai, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG |
Điện thoại | 0439328989 |
Ngày hoạt động | 2009-04-02 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103686704 lần cuối vào 2024-01-13 20:55:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất các loại bánh; |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; Đại lý mua bán sách, báo, tạp chí và các xuất bản phẩm được phép lưu hành khác (trừ loại nhà nước cấm); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn cà phê; - Bán buôn chè; - Bán buôn thủy sản; - Bán buôn rau, quả; - Mua bán các loại bánh; - Mua bán đường, sữa, các sản phẩm từ sữa, bánh, kẹo, rượu, bia, thuốc lào, thuốc lá nội, bột, tinh bột, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc; - Mua bán thịt gia súc, gia cầm và các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, đồ uống có cồn và không cồn, nước tinh khiết; |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lào, thuốc lá nội; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối, giày, dép; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ trang trí nội ngoại thất, đồ dùng gia đình, cá nhân; Mua bán các sản phẩm từ gốm, sứ, thủy tinh, giường, tủ, bàn ghế, dụng cụ thể thao, trang thiết bị, dụng cụ giáo dục, văn phòng phẩm; Mua bán nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh khác (trừ các loại mỹ phẩm gây hại cho sức khỏe con người) Mua bán mũ, túi sách, vali, cặp, ví, hàng da và giả da khác; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ nhà bếp, nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ; Mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, vật tư thiết bị điện; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phụ liệu, phụ kiện ngành may mặc; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thuốc lá ngoại) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ chơi trẻ em (trừ các loại đồ chơi có hại cho sự giáo dục phát triển nhân cách của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội); |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (trừ thuốc lá ngoại) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá đa phương tiện (đường bộ); |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ cẩu, bốc, xếp, dỡ hàng hoá; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng hát karaoke) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên (phục vụ tiệc, hội nghị, hội thảo, đám cưới, hỏi, sinh nhật) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp các suất ăn công nghiệp; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh giải khát; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói và dán nhãn các sản phẩm, hàng hoá; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8532 | Đào tạo trung cấp |