0103500614 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI TRANSPORT TRADING BUSINESS AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HANCOM CT,. JSC |
Mã số thuế | 0103500614 |
Địa chỉ | P405, tòa nhà Thanh Hà, đường Nguyễn Hữu Thọ, Khu ĐTM Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN DƯƠNG HIỂN Ngoài ra PHAN DƯƠNG HIỂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02436416891 |
Ngày hoạt động | 2009-03-03 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103500614 lần cuối vào 2024-06-20 00:52:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị phục vụ ngành xây dựng; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị phục vụ ngành xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan, phân phối xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý bản lẻ xăng dầu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ôtô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; Định giá bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập hồ sơ mời thầu, phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu; Lập, quản lý dự án đầu tư xây dựng, thẩm định dự án, thẩm định thiết kế (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký kinh doanh); Thiết kế công trình thông tin, bưu chính viễn thông; Thiết kế công trình thủy lợi, cơ sở hạ tầng nông thôn; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ đến cấp II; thủy lợi và dân dụng đến cấp III; Giám sát thi công xây dựng - hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cấp thoát nước, cấp điện, hạ tầng kỹ thuật; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí, lắp đặt nội, ngoại thất công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô và xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài); |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |