0103476922 - CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG PHÚ MINH
CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG PHÚ MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU MINH TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU MINH TELECOM CO., LTD |
Mã số thuế | 0103476922 |
Địa chỉ | Tầng 1, tòa nhà SME Hoàng Gia, đường Tô Hiệu, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | MAI VĂN ĐẠT Ngoài ra MAI VĂN ĐẠT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0989311688 |
Ngày hoạt động | 2009-03-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0103476922 lần cuối vào 2024-01-12 08:27:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chỉ bao gồm: Khai thác khoáng sản; Khai thác quặng kim loại |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chỉ bao gồm: Khai thác đát, đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chỉ bao gồm: Chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ. |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chỉ bao gồm: Sản xuất mỹ phẩm. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chỉ bao gồm: Sản xuất các loại cửa nhựa và các nguyên vật liệu, phụ kiện kèm theo. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chỉ bao gồm: Sản xuất các loại cửa kim loại, cửa khung nhôm kính và các nguyên vật liệu, phụ kiện kèm theo. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chỉ bao gồm: Sản xuất đồ gỗ xây dựng, sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chỉ bao gồm: Lắp đặt máy móc chuyên dụng. Tuy nhiên, việc lắp đặt thiết bị là bộ phân không thể thiếu của các toà nhà hoặc các cấu trúc tương tự, như lắp đặt dây dẫn điện, hệ thống chuông báo trộm hay lắp đặt hệ thống điều hòa, thang máy được xếp vào xây dựng. |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện gió; Điện mặt trời; Điện khác sản xuất từ các dạng năng lượng khác như: Thủy triều, sóng biển, rác. |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chỉ bao gồm: Sản xuất điều hòa không khí. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ bao gồm: - Thi công hạ tầng các công trình; - Thi công công trình điện, đường dây, trạm điện đến 35KV; - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, khu công nghiệp, cum công nghiệp, hạ tầng khu đô thị, giao thông, thủy lợi. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chỉ bao gồm: - Khoan tạo lỗ, khoan cọc nhồi và sử lý nền móng công trình. - San lấp mặt bằng. (Không bao gồm hoạt động khảo sát địa chất, địa hình; hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chỉ bao gồm: - Lắp đặt điện nước, điện sinh hoạt. - Lắp đặt camera, hệ thống phòng cháy, chữa cháy. (Chỉ được kinh doanh khi đủ điều kiện quy định pháp luật và cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chỉ bao gồm: Đại lý, mua bán xe ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chỉ bao gồm: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chỉ bao gồm: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chỉ bao gồm: - Kinh doanh phụ tùng, bảo dưỡng ô tô, xe máy - Đại lý mua bán các loại xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chỉ bao gồm: Mua bán, sản xuất hàng lương thưc, thực phẩm, bánh, keo, đồ uống, rượu, bia, nước tinh khiết, nước khoáng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ bao gồm: Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc. - Mua bán vàng mỹ nghệ, vàng trang sức, bạc, đá quý (không bao gồm kinh doanh vàng miếng) - Mua bán mỹ phẩm; - (Không bao gồm bán buôn dược phẩm) . |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chỉ bao gồm: Mua bán máy móc thiết bị điện, điện tử, máy tính, linh kiện máy tính, thiết bị viễn thông, thiết bị công nghệ thông tin. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; - Bán buôn máy văn phòng, thiết bị trường học, thiết bị viễn thông, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị gia đình, trang thiết bị y tế, thiết bị văn phòng, vật tư nguyên vật liệu ngành dệt may; - Kinh doanh thiết bị phòng cháy,chữa cháy . (Chỉ được kinh doanh khi đủ điều kiện quy định pháp luật và cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chỉ bao gồm: - Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ bao gồm: Mua, bán, lắp đặt các loại cửa kim loại, cửa khung nhôm kính, cửa nhựa và các nguyên vật liệu, phụ kiện kèm theo. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ bao gồm: - Bán buôn vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Buôn bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Kinh doanh vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: - Mua bán, sản xuất mỹ phẩm, vật liệu composite, hóa chất (không bao gồm hoá chất y tế, hoá chất thú y và hoá chất bảo vệ thực vật) - Kinh doanh vật tư nông nghiệp, phân bón tổng hợp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: - Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh . |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chỉ bao gồm: Vận chuyển khách bằng xe buýt Vận chuyển khách du lịch bằng ô tô Vận chuyển khách bằng ô tô taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ bao gồm: Vận chuyển khách bằng ô tô theo hợp đồng Vận chuyển khách bằng ô tô theo tuyến cố định. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ bao gồm: Vận tải hàng hóa đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chỉ bao gồm: Đại lý bán vé máy bay, tầu hỏa, ô tô liên tỉnh. |
5320 | Chuyển phát Chỉ bao gồm: Dịch vụ chuyển phát nhanh. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ bao gồm: Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chỉ bao gồm: Dịch vụ ăn uống, giải khát. |
6021 | Hoạt động truyền hình |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông. Kinh doanh dịch vụ viễn thông |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chỉ bao gồm: Dịch vụ cầm đồ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản Quản lý Bất động sản Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. Giám sát thi công xây dựng: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Khảo sát địa hình Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình Quản lý dự án đầu tư xây dựng Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ bao gồm: Trang trí nội, ngoại thất công trình (khôn bao gồm hoạt động thiết kế kiến trúc, thiết kế nội ngoại thất công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chỉ bao gồm: Dịch vụ cho thuê xe ô tô các loại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển |
7911 | Đại lý du lịch Chỉ bao gồm: - Dịch vụ du lịch sinh thái; - Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và dịch vụ phục vụ khách du lịch. |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chỉ bao gồm: - Dịch vụ quản lý, vận hành nhà chung cư. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chỉ bao gồm: - Dịch vụ vui chơi giải trí (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |