0103292097 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚ
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA PHU TRADING AND CONSTRUCTION |
Tên viết tắt | GIA PHU CONSTRUCTION., JSC |
Mã số thuế | 0103292097 |
Địa chỉ | Thôn Đục Khê, Xã Hương Sơn, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Trịnh Hoàng Hải ( sinh năm 1959 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02433849903 |
Ngày hoạt động | 2009-02-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ứng Hòa - Mỹ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0103292097 lần cuối vào 2024-01-18 09:25:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chỉ gồm có: - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ trồng trọt khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật - Cho thuê máy nông nghiệp có cả người điều khiển ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chỉ gồm có: Sản xuất, mua bán, thi công bê tông nhựa, bê tông đúc sẵn, bê tông xi măng; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: sản xuất đồ trang trí nội, ngoại thất, thiết bị vệ sinh, thiết bị điện nước, thiết bị nhà bếp; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi bưu chính viễn thông, phát thanh truyền hình, cơ sở hạ tầng ký thuật, sân bay, bến cảng, khu đô thị, đường dây và trạm biến áp đến 110KV, công trình di tích lịch sử, văn hoá, danh lam thắng cảnh; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chỉ gồm có: Lắp đặt hệ thống nước dân dụng, công nghiệp; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có: Mua bán ô tô các loại; |
4631 | Bán buôn gạo Chỉ gồm có: Mua bán lương thực ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chỉ gồm có: Mua bán thực phẩm; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có: Mua bán đồ điện, điện máy, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: Mua bán vật tư máy móc, thiết bị, phụ tùng, dây chuyền công nghệ tự động hoá, vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng, phương tiện vận tải; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: Mua bán đồ trang trí nội, ngoại thất, thiết bị vệ sinh, thiết bị điện nước, thiết bị nhà bếp; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ gồm có: Thi công, lắp đặt nội, ngoại thất công trình; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chỉ gồm có: Cho thuê ô tô các loại ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật; |