0102994992 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HT VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HT VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HT VIET NAM HIGH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HT VINATECH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102994992 |
Địa chỉ | Số 17, ngõ 7 Phùng Chí Kiên, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ ĐÀO ( sinh năm 1975 - Thái Bình) Ngoài ra NGUYỄN THỊ ĐÀO còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0989599686 |
Ngày hoạt động | 2008-10-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0102994992 lần cuối vào 2024-01-23 04:32:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất (trừ các loại hoá chất nhà nước cấm); |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị giám sát, thiết bị báo cháy, báo nổ, báo khói, thiết bị môi trường, tự động hoá, thiết bị nhiệt, điện lạnh, công nghệ sinh học, văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng, thiết bị giáo dục và dạy nghề,; Sản xuất vật tư, thiết bị trong lĩnh vực điện tử, phát thành, truyền hình, điện lực, hàng không, xây dựng, giao thông vận tải, dầu khí, tài chính, ngân hàng, bưu chính viễn thông (Trừ sản xuất thiết bị thu phát sóng), công nghệ thông tin; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị và dụng cụ thể thao, thiết bị y tế; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo hành, bảo trì, lắp đặt, cho thuê các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: giám sát công trình viễn thông SCADA, mạng thông tin liên lạc; giám sát lắp đặt hệ thống công nghệ thông tin |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, bưu chính viễn thông, cơ sở hạ tầng, đường dây và trạm biến áp, đài phát thanh, truyền hình; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46101 | Đại lý Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: mua bán phần mềm tin học; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán trang thiết bị và dụng cụ thể thao, thiết bị y tế; Mua bán thiết bị giám sát, thiết bị báo cháy, báo nổ, báo khói, thiết bị môi trường, tự động hoá, thiết bị nhiệt, điện lạnh, công nghệ sinh học, văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng, thiết bị giáo dục và dạy nghề,; Mua bán vật tư, thiết bị trong lĩnh vực điện tử, phát thành, truyền hình, điện lực, hàng không, xây dựng, giao thông vận tải, dầu khí, tài chính, ngân hàng, bưu chính viễn thông (Trừ sản xuất thiết bị thu phát sóng), công nghệ thông tin; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán hoá chất (trừ các loại hoá chất nhà nước cấm); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế phòng cháy chữa cháy; thiết kế cấp thoát nước – môi trường nước công trình xây dựng; thiết kế mạng thông tin liên lạc, viễn thông trong các công trình xây dựng, Thiết kế mạng Thông tin liên lạc , công trình viễn thông SCADA, thiết kế công nghệ thông tin; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ công trình cấp thoát nước – môi trường nước công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ thiết kế đồ thị, Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn chuyển giao công nghệ; Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ thể thao, vui chơi giải trí (không bao gồm các dịch vụ vui chơi có thưởng); |