0102951815 - CÔNG TY TNHH THIÊN THIÊN LỘC
CÔNG TY TNHH THIÊN THIÊN LỘC | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN THIEN LOC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIEN THIEN LOC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102951815 |
Địa chỉ | 85 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Thuý Hằng Ngoài ra Lê Thuý Hằng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0912963388 |
Ngày hoạt động | 2010-07-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0102951815 lần cuối vào 2023-12-31 22:04:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Thăm dò, khai thác và chế biến khoảng sản (trừ loại nhà nước cấm) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không sản xuất tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất tại trụ sở) |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh, nhà ăn (không sản xuất tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -chi tiết: Đại lý. Môi giới (không bao gồm môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán, hôn nhân có yếu tố nước ngoài). Đại lý bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. Đại lý bán vé máy bay. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác ;Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người). Bán lẻ đồ dùng gia dụng, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình (trừ dược phẩm). Kinh doanh thực phẩm chức năng, bán buôn vàng, bạc và kim loại quý |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh . Bán lẻ vàng, bạc, đá, quý và bán đá quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: kinh doanh khách sạn (đạt tiêu chuẩn được công nhận xếp hạng từ 1 sao trở lên). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Dịch vụ ăn uống. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu -chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ vàng miếng, vàng nguyên liệu ) |
8532 | Đào tạo trung cấp -chi tiết: Dạy nghề (chỉ được hoạt động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (chỉ được hoạt động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) (trừ phòng trà ca nhạc) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |