0102778374 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỲ PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỲ PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | KY PHAT SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KY PHAT S&T CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102778374 |
Địa chỉ | Số 39, ngõ 304, đường Lê Duẩn, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THÚY QUỲNH Ngoài ra TRẦN THÚY QUỲNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 8849199 |
Ngày hoạt động | 2008-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102778374 lần cuối vào 2024-06-22 23:16:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất đồ điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp và các thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị y tế, thiết bị văn phòng, thiết bị viễn thông, thiết bị chiếu sáng, thiết bị giáo dục, thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội, ngoại thất bằng gỗ, inox, thuỷ tinh, các loại đồ dùng cá nhân và gia đình, đồ chơi trẻ em, hàng sành sứ, hàng nhựa, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ mỹ nghệ; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng thi công các công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng và máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành xây dựng; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Siêu thị |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán thiết bị y tế, thiết bị văn phòng, thiết bị viễn thông, thiết bị chiếu sáng, thiết bị giáo dục, thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội, ngoại thất bằng gỗ, inox, thuỷ tinh, các loại đồ dùng cá nhân và gia đình, đồ chơi trẻ em, hàng sành sứ, hàng nhựa, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ mỹ nghệ; - Buôn bán đồ điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp và các thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp; - Kinh doanh thực phẩm chức năng; - Buôn bán mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa - Phòng khám đa khoa |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền (hình thức hành nghề: phòng chẩn trị y học cổ truyền); |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khu du lịch sinh thái, khu vui chơi giải trí |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp (Không bao gồm xăm mắt, xăm môi và các dịch vụ gây chảy máu khác); |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
9820 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |