0102752866 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG - MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG - MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI CONSULTING INVESTMENT CONSTRUCTION - ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HN - CE.,JSC |
Mã số thuế | 0102752866 |
Địa chỉ | Số 19/49 phố Vĩnh Hồ, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | KIỀU ANH TUẤN |
Điện thoại | 2924743 |
Ngày hoạt động | 2008-05-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102752866 lần cuối vào 2024-06-19 20:15:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại - Chi tiết: Xử lý và vận chuyển chất thải; |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng và thi công công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng đô thị, các khu công nghiệp, hạ tầng cơ sở đê điều, trạm biến áp đến 35KV; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Bán buôn ô tô con ( loại 12 chỗ ngồi trở xuống); bán buôn xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Kinh doanh thủy sản; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Mua bán trang thiết bị máy móc phục vụ công trình xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Mua bán xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; Kinh doanh vật liệu trang trí nội, ngoại thất công trình; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ôtô theo phương thức hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa, |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Kho bãi và lưu trữ hàng háo trong kho khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (không bao gồm kinh doanh Karaoke, vũ trường, quán bar); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch bảo vệ môi trường (Chương II Luật bảo vệ môi trường số 55/2014/QH13) - Tư vấn lập quy hoạch đa dạng sinh học, sinh thái môi trường (Chương III Luật bảo vệ môi trường số 55/2014/QH13) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Kiểm định, lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng đô thị, các khu công nghiệp, hạ tầng cơ sở đê điều, trạm biến áp đến 35KV (Trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); Tư vấn xây dựng các hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn (Trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Tư vấn thẩm định khoa học, kỹ thuật trong lĩnh vực môi trường, khí tượng thủy văn, biến đổi khí hậu - Điều tra cơ bản về lĩnh vực tài nguyên môi trường, suy thoái môi trường (Chương III Luật bảo vệ môi trường 2014) - Hoạt động tư vấn điều tra đa dạng sinh học (Mục 2 Luật đa dạng sinh học 2008) - Lấy mẫu, đo đạc, phân tích mẫu môi trường (Điều 124 và Điều 126 Luật bảo vệ môi trường số 55/2014/QH13) - Dịch vụ phân tích và kiểm nghiệm hóa lý, vi sinh vật tài nguyên, môi trường, thực phẩm |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận - Chi tiết: Dịch vụ điều tra, nghiên cứu, cung cấp thông tin thị trường và xã hội trong lĩnh vực môi trường, tâm lí di dân, tâm lý tiêu dùng, sản phẩm hàng hóa, dịch vụ (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn, đánh giá công nghệ, xây dựng chương trình kiểm soát ô nhiễm môi trường; Tư vấn chuyển giao công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường; Tư vấn lập báo cáo khai thác sử dụng mặt nước, nước dưới đất, xả nước thải vào nguồn nước; Tư vấn lập báo cáo nghiên cứu khả thi, đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường của các dự án đầu tư, đánh giá hiện trạng các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ ( không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính); Tư vấn môi trường; Chi tiết: - Lập kế hoạch phòng ngừa sự cố môi trường (Điều 108 Luật Bảo vệ môi trường số: 55/2014/QH13) - Dịch vụ ứng phó sự cố môi trường (Điều 109 Luật Bảo vệ môi trường số: 55/2014/QH13) - Giám định thiệt hại về môi trường (Điều 166 Luật Bảo vệ môi trường số: 55/2014/QH13) - Đo các thông số môi trường nước, không khí, môi trường làm việc, môi trường bên ngoài ( Chương IV Luật Bảo vệ môi trường số: 55/2014/QH13) - Tư vấn thi công, chuyên giao công nghệ hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, xử lý chất rắn, xử lý khí thải ( Luật chuyển giao công nghệ số: 80/2006/QH11) - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, bản cam kết đề án bảo vệ môi trường, dự án cải tạo phục hôi môi trường |
7500 | Hoạt động thú y - Chi tiết: Khám và chữa bệnh động vật; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
7912 | Điều hành tua du lịch - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (không gồm loại hình Nhà nước cấm) |