0102736751 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG TÂN THÀNH NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG TÂN THÀNH NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN THANH NAM MEDIA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAN THANH NAM., JSC |
Mã số thuế | 0102736751 |
Địa chỉ | P1602- CT1, tòa nhà Fodacon (Bắc Hà), Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÁ NGỌC ( sinh năm 1979 - Nam Định) |
Điện thoại | 042433109/091329003 |
Ngày hoạt động | 2008-05-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0102736751 lần cuối vào 2024-01-17 13:24:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 3823 của Chi cục Thuế Quận Hà Đông ngày 12/08/2014.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán thiết bị điện lạnh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Buôn bán phần mềm máy tính; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán thiết bị công nghệ thông tin, điện tử, truyền thông, viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán thiết bị điện - Buôn bán thiết bị văn phòng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất và gia công phần mềm máy tính |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất, buôn bán các chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, những chương trình có nội dung nhà nước cấm); |
6010 | Hoạt động phát thanh Chi tiết: Sản xuất, buôn bán các chương trình phát thanh (trừ sản xuất phim, những chương trình có nội dung nhà nước cấm) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Khai thác dữ liệu, cung cấp dữ liệu, xử lý dữ liệu (trừ các loại thông tin, dữ liệu nhà nước cấm); |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đại lý, cung cấp và khai thác các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông, internet; - Dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin (trừ các loại thông tin, dữ liệu nhà nước cấm); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong lĩnh vực công nghệ thông tin, truyền thông, điện tử, viễn thông (không bao gồm thiết kế công trình); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động quan hệ công chúng; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, truyền thông, điện tử, viễn thông (không bao gồm thiết kế công trình) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo trong lĩnh vực công nghệ thông tin, truyền thông, điện tử, viễn thông (không bao gồm thiết kế công trình) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Sản xuất, buôn bán các chương trình biểu diễn nghệ thuật sân khấu (trừ sản xuất phim, những chương trình có nội dung nhà nước cấm) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí trên truyền hình, các phương tiện thông tin đại chúng (trừ các loại hình vui chơi giải trí nhà nước cấm) |