0102718061 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN N.V.H
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN N.V.H | |
---|---|
Tên quốc tế | N.V.H ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NVH.,JSC |
Mã số thuế | 0102718061 |
Địa chỉ | Sàn thương mại, dịch vụ 3-12, Tầng 3, Tòa nhà CT2A, Ngõ 727 đường Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Hiến ( sinh năm 1980 - Thái Bình) Ngoài ra Nguyễn Văn Hiến còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 6684 9298 |
Ngày hoạt động | 2008-04-09 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0102718061 lần cuối vào 2024-01-22 00:54:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công cơ khí, kim khí và các sản phẩm từ kim loại; |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất thiết bị cơ, điện, điện tử, nước, tự động hóa, bảng điện, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị văn phòng, thiết bị tin học, điện nhẹ, điện tử viễn thông, hàng điện máy, điện lạnh, hàng gia dụng; - Sản xuất máy công nghiệp, máy nông nghiệp, máy công trình, thiết bị công nghiệp, thiết bị phụ tùng cho máy công nghiệp, ô tô, xe máy, rơ moóc, |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa cơ khí, kim khí và các sản phẩm từ kim loại; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa thiết bị cơ, điện, điện tử, nước, tự động hóa, bảng điện, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị văn phòng, thiết bị tin học, điện nhẹ, điện tử viễn thông, hàng điện máy, điện lạnh, hàng gia dụng; - Sửa chữa, bảo dưỡng máy công nghiệp, máy nông nghiệp, máy công trình, thiết bị công nghiệp, thiết bị phụ tùng cho máy công nghiệp, ô tô, xe máy, rơ moóc, |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây lắp cơ, điện, nước, điện nhẹ viễn thông (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, bưu điện, cơ sở hạ tầng, trạm biến thế, đường dây và trạm điện đến 35KV (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe có động cơ (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng xe có động cơ; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán, thiết bị cơ, điện, điện tử, nước, tự động hóa, bảng điện, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị văn phòng, thiết bị tin học, điện nhẹ, điện tử viễn thông, hàng điện máy, điện lạnh, hàng gia dụng; - Mua bán máy công nghiệp, máy nông nghiệp, máy công trình, thiết bị công nghiệp, thiết bị phụ tùng cho máy công nghiệp, ô tô, xe máy, rơ moóc, - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua, bán, chế biến dầu mỡ, xăng dầu và chất đốt; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán cơ khí, kim khí và các sản phẩm từ kim loại; - Mua, bán, khai thác và chế biến khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh vật liệu xây dựng; - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô, tàu thủy, đường săt; |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khách sạn, dịch vụ ăn uống giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị máy công trình; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |