0102706933 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ KỸ THUẬT DONG YANG VINA
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ KỸ THUẬT DONG YANG VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG YANG VINA ENGINEERING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DONGYANG VINA E&C |
Mã số thuế | 0102706933 |
Địa chỉ | TT04.28, Khu đô thị Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG NGỌC ĐỨC ( sinh năm 1974 - Hà Nội) Ngoài ra HOÀNG NGỌC ĐỨC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0904 078 584 |
Ngày hoạt động | 2008-04-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102706933 lần cuối vào 2024-06-20 00:52:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng thủy, hải sản; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng lương thực, thực phẩm, hàng nông, lâm sản; |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất, chế biến rượu (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm hàng thủ công mỹ nghệ, hàng tiêu dùng; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất phục vụ ngành công nghiệp (không bao gồm các loại hóa chất Nhà nước cấm); |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất các loại sơn phục vụ ngành công nghiệp |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: - Sản xuất vật tư, thiết bị ngành xây dựng - Sản xuất thép, vật tư kim khí, nguyên vật liệu xây dựng (sắt, thép, đồng nhôm); |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất phát nhiệt và phụ gia cho ngành đúc thép |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm và các linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm thiết bị vật tư ngành bưu chính viễn thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm điện lạnh, điện máy |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm và linh kiện điện, thiết bị vật tư ngành ảnh, ngành nước |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất các máy móc, thiết bị gia công cơ khí và các sản phẩm cơ khí; |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị ngành thể thao |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị ngành y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị ngành giáo dục, trường học |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán các loại thiết bị, phương tiện giao thông vận tải, thiết bị kiểm định xe cơ giới, ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán các loại xe máy thông dụng |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng lương thực, thực phẩm, hàng nông, lâm, thủy, hải sản; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán đồ dùng cá nhân, đồ dùng gia đình (trừ dược phẩm); |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các sản phẩm điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm và linh kiện điện, điện lạnh, điện điện máy, thiết bị vật tư ngành bưu chính viễn thông, ngành ảnh, ngành nước. - Mua bán các vật tư thiết bị, dây chuyền đồng bộ phục vụ ngành công nghiệp - Mua bán các máy móc, thiết bị gia công cơ khí và các sản phẩm cơ khí; - Mua bán các vật tư, thiết bị ngành y tế, giáo dục, trường học, thể thao |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán chất phát nhiệt và phụ gia cho ngành đúc thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các loại sơn và hóa chất phục vụ ngành công nghiệp (không bao gồm các loại hóa chất Nhà nước cấm); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán các sản phẩm hàng thủ công mỹ nghệ, hàng tiêu dùng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, chứng khoán, kế toán và kiểm toán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn xây dựng (không bao gồm tư vấn thiết kế công trình); - Tư vấn, chuyển giao công nghệ, thiết bị ngành công nghiệp cơ khí, luyện kim, hóa chất |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo qui định của pháp luật) và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Dịch vụ xúc tiến thương mại; - Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm, trưng bày giới thiệu sản phẩm, khai trương, động thổ, khánh thành; |
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình Chi tiết: Sản xuất đồ dùng cá nhân, đồ dùng gia đình (trừ dược phẩm); |