0102625811 - CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI B.R.I.G.H.T
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI B.R.I.G.H.T | |
---|---|
Tên quốc tế | B.R.I.G.H.T TRADING AND CONSTRUCTION ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BRIGHT - ECT., JSC |
Mã số thuế | 0102625811 |
Địa chỉ | Số 1, ngõ 130/41 đường La Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ ANH TUẤN |
Điện thoại | 0243 938 0207 |
Ngày hoạt động | 2008-01-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0102625811 lần cuối vào 2024-01-22 10:22:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công các công trình giao thông đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình; - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình xây dựng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công các công trình đường dây điện, trạm biến áp đến 110 KV; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, véc ni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: + Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; + Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh: + Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế bằng mọi loại vật liệu; + Bán lẻ đồ dùng nội thất tương tự: kệ, giá sách |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng; - Thiết kế cấp thoát nước; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Thiết kế: công trình nền, mặt đường, đường ô tô, công trình cầu đường bộ, công trình hầm giao thông; thiết kế bến bãi, ngầm tràn thoát nước, công trình phụ trợ bên đường; - Thiết kế công trình hạ tầng, thiết kế công trình dân dụng; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình đường bộ; - Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình; - Hoạt động kiến trúc; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước - Lập dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án, bán quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Khảo sát xây dựng; - Thiết kế xây dựng công trình; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Tư vấn đấu thầu; - - Thẩm tra tổng dự toán, dự toán công trình. - Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công công trình (chỉ hoạt động thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật công trình (chỉ hoạt động thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Thẩm tra dự án đầu tư; - Thẩm tra hồ sơ thiết kế: lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng; - Thẩm tra hồ sơ thiết kế: cấp thoát nước; - Thẩm tra hồ sơ thiết kế: hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra hồ sơ thiết kế: công trình nền, mặt đường, đường ô tô, công trình cầu đường bộ, công trình hầm giao thông; thiết kế bến bãi, ngầm tràn thoát nước, công trình phụ trợ bên đường; - Thẩm tra hồ sơ thiết kế: công trình hạ tầng, thiết kế công trình dân dụng; - Thẩm tra hồ sơ thiết kế: kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra hồ sơ thiết kế: tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng; - Thẩm tra hồ sơ thiết kế: công trình đường bộ; - Thẩm tra hồ sơ thiết kế: quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình; - Thẩm định tổng dự toán, dự toán công trình; - Thẩm định thiết kế bản vẽ thi công công trình (chỉ hoạt động thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Thẩm định thiết kế kỹ thuật công trình (chỉ hoạt động thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Thẩm định dự án đầu tư; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ cấp thoát nước; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt thiết bị, công nghệ điện - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện; - Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; - Thẩm tra xây dựng công trình; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình, kiểm định xây dựng; - Quản lý và giám sát năng lực hoạt động xây dựng; |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển khoa học trong lĩnh vực điện, điện tử, tin học, viễn thông, phát thanh, truyền hình, thiết bị đào tạo, thiết bị thí nghiệm; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo (chỉ hoạt động khi được các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện, điện tử, viễn thông, tin học; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế, các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |