0102551630 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP Ô TÔ VIỆT NAM-AAA LO-GI-STÍCS
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP Ô TÔ VIỆT NAM-AAA LO-GI-STÍCS | |
---|---|
Tên quốc tế | VINAMOTOR-AAA LOGISTICS INDUSTRIAL SERVICE CORPORATION |
Tên viết tắt | ASV LOGISTICS |
Mã số thuế | 0102551630 |
Địa chỉ | 19 Phùng Khắc Khoan, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LƯƠNG HỒNG THÁP |
Điện thoại | 08 7305 0066 |
Ngày hoạt động | 2007-11-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0102551630 lần cuối vào 2024-06-19 18:26:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động thu gom rác thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động xử lý và tiêu hủy rác thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. Dịch vụ bán đấu giá tài sản. Môi giới thương mại. Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) (trừ bán buôn nông sản tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng taxi, xe buýt, theo hợp đồng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
4940 | Vận tải đường ống |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa - chi tiết: Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa - chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kho bãi. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ: lai dắt, cứu hộ đường bộ. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương: hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến, chở hàng bằng sà lan và cứu hộ đường biển. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa: hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến, chở hàng bằng sà lan và cứu hộ đường sông. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa - chi tiết: Các hoạt động hỗ trợ cho vận tải: bốc xếp hàng hóa cảng biển - cảng sông - cảng hàng không. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - chi tiết: Dịch vụ chuyển phát nhanh hàng hóa. Đại lý tàu biển. Đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu: môi giới tàu biển và phương tiện vận tải bộ. Hoạt động đại lý vé máy bay. Dịch vụ logistics (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - chi tiết: Khách sạn đạt tiêu chuẩn sao (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập Internet (không hoạt động tại trụ sở). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu và ứng dụng khoa học kỹ thuật vào cuộc sống. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - chi tiết: Cho thuê xe siêu trường, siêu trọng. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
8532 | Đào tạo trung cấp - chi tiết: Dạy nghề. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Hoạt động thể thao, vui chơi giải trí (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |