0102526578 - CÔNG TY CỔ PHẦN AAC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN AAC VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | AAC VIET NAM CORPORATION |
Tên viết tắt | AAC VIET NAM., CORP. |
Mã số thuế | 0102526578 |
Địa chỉ | Tầng 26, Tòa tháp A, số 54A, Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ TIÊN LỮ Ngoài ra VŨ THỊ TIÊN LỮ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0915301180 |
Ngày hoạt động | 2007-11-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102526578 lần cuối vào 2024-06-20 00:51:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ - Chi tiết: Chế biến gỗ nông lâm sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Chi tiết: Chế biến các sản phẩm từ gỗ |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn - Chi tiết: Sửa chữa kết cấu thép tiêu chuẩn và phi tiêu chuẩn |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện, kết cấu thép tiêu chuẩn và phi tiêu chuẩn |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: San lấp mặt bằng, nạo vét, hút bùn; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Chống mối mọt công trình; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Mua bán nông lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống Bán buôn đồ uống có cồn Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Mua bán các sản phẩm từ gỗ |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Mua bán khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán gỗ Bán buôn tre, nứa Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Cung ứng thiết bị điện, kết cấu thép tiêu chuẩn và phi tiêu chuẩn |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh khu thương mại, siêu thị; Kinh doanh bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Tư vấn thiết kế xây dựng, bao gồm: Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cơ điện và thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình cấp, thoát nước; Thiết kế san nền, đường bộ và hệ thống thoát nước khu đô thị; Quy hoạch, thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp, thiết bị; Giám sát chất lượng xây dựng; Lập dự án đầu tư (Trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); Khảo sát trắc địa công trình, khảo sát địa chất công trình, địa chất thuỷ văn; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra dự án; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán (Trong phạm vi chứng chỉ cho phép); Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; |
7310 | Quảng cáo - Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Cho thuê ôtô |
7912 | Điều hành tua du lịch - Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: hội chợ triển lãm; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |