0102464427 - CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT CẤU VÀ KIẾN TRÚC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT CẤU VÀ KIẾN TRÚC VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | viet nam structure and architecture Joint Stock Company |
Tên viết tắt | vsj.,jsc |
Mã số thuế | 0102464427 |
Địa chỉ | Số 6, ngách 39/30, ngõ 39, phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THẾ LỰC ( sinh năm 1975 - Bắc Ninh) |
Điện thoại | 0246 2923 833 |
Ngày hoạt động | 2007-11-09 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102464427 lần cuối vào 2024-06-19 19:00:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát xây dựng (bao gồm cát bãi và cát hút) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất rượu. |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát. |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất vật tư máy móc thiết bị trong lĩnh vực: tin học, tư vấn xây dựng, xây dựng, thể dục thể thao, khu vui chơi giải trí; - Sản xuất bếp gas, bình nóng lạnh dùng gas và các sản phẩm thuộc ngành điện, điện lạnh, phụ tùng ô tô. - Gia công thiết bị máy móc, cơ khí, điện, điện tử tin học. - Sản xuất vật liệu xây dựng. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì thiết bị máy móc, cơ khí, điện, điện tử tin học. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị máy móc, cơ khí, điện, điện tử tin học. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng cầu, hầm, nút giao thông khác cốt, công trình giao thông đường bộ; - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, bưu chính viễn thông, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV; - Xây lắp các trạm, bồn chứa, đường ống và thiết bị gas, xăng dầu; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, nạo vét, đào kênh mương, sông, mở luồng cảng sông, biển; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị các công trình xây dựng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc, ép cọc, khoan cọc; - Thử độ ẩm và các công việc thử nước; - Chống ẩm các tòa nhà; - Chôn chân trụ; - Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; - Uốn thép; - Xây gạch và đặt đá; - Lợp mái bao phủ tòa nhà |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng ô tô. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa. - Đại lý vật tư, thiết bị xây dựng và trang thiết bị nội, ngoại thất. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh nước giải khát, rượu, bia (Không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán vật tư máy móc thiết bị trong lĩnh vực: tin học, tư vấn xây dựng, xây dựng, thể dục thể thao, khu vui chơi giải trí; - Kinh doanh vật tư trang thiết bị phục vụ chuyên ngành khí đốt hóa lỏng. - Kinh doanh các sản phẩm thuộc ngành điện, điện lạnh. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu, khí đốt hoá lỏng, chiết nạp chai khí đốt hoá lỏng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh cát xây dựng (bao gồm cát bãi và cát hút) - Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh bếp gas, bình nóng lạnh dùng gas. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống giải khát. (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế các công trình giao thông đường bộ; - Giám sát thi công xây dựng đối với các công trình dân dụng và công nghiệp trong lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; - Khảo sát địa chất công trình xây dựng; - Thiết kế kết cấu các công trình nhà cao tầng; - Thiết kế các công trình hình tháp, trụ nhà máy xi măng; - Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế tổng mặt bằng, biện pháp kỹ thuật thi công công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thẩm tra, thẩm định bản vẽ thiết kế, tổng dự toán và quyết toán các công trình xây dựng (Trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); - Tư vấn thiết kế và tổng thầu tư vấn thiết kế, lập dự toán và tổng dự toán các công trình xây dựng (Trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); - Tư vấn lập dự án đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế và chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); - Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu; - Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng. - Khảo sát xây dựng: Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa chất thuỷ văn, khảo sát hiện trạng công trình. - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. - Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 220KV . - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ - Thiết kế cảnh quan; thiết kế kết cấu công trình; thiết kế điện - cơ điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước; thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; thiết kế phòng cháy - chữa cháy. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và xây dựng (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe tự lái. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) - Kinh doanh dịch vụ du lịch. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. - Xuất nhập khẩu vật tư trang thiết bị phục vụ chuyên ngành khí đốt hóa lỏng. - Xuất nhập khẩu bếp gas, bình nóng lạnh dùng gas và các sản phẩm thuộc ngành điện, điện lạnh, phụ tùng ô tô. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thể dục thể thao, vui chơi giải trí (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |