0102391137 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIP
CÔNG TY CỔ PHẦN KIP | |
---|---|
Tên quốc tế | KIP JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0102391137 |
Địa chỉ | Số nhà 16 ngách 61 ngõ 296 Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG THÁI LONG |
Điện thoại | 0439910668 |
Ngày hoạt động | 2007-10-10 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0102391137 lần cuối vào 2024-01-18 22:32:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất gia công linh kiện, điện tử, thiết bị cơ điện tử, tin học, mạng công nghệ thông tin |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất gia công thiết bị phát thanh truyền hình |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất gia công thiết bị đo lường |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất gia công thiết bị điện, điện lạnh, thiết bị giao dục, thiết bị văn phòng, trang thiết bị, sản phẩm phục vụ nghiên cứu khoa học, thiết bị văn phòng |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất gia công thiết bị y tế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị viễn thông tin học, mạng công nghệ thông tin, linh kiện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị cơ điện tử, thiết bị giáo dục, thiết bị phát thanh truyền hình, thiết bị y tế, thiết bị đo lường, trang thiết bị, sản phẩm phục vụ nghiên cứu khoa học, thiết bị văn phòng; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị viễn thông tin học, mạng công nghệ thông tin, linh kiện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị cơ điện tử, thiết bị giáo dục, thiết bị phát thanh truyền hình, thiết bị y tế, thiết bị đo lường, trang thiết bị, sản phẩm phục vụ nghiên cứu khoa học, thiết bị văn phòng; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông tin học, mạng công nghệ thông tin, linh kiện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị cơ điện tử, thiết bị giáo dục, thiết bị phát thanh truyền hình, thiết bị y tế, thiết bị đo lường, trang thiết bị, sản phẩm phục vụ nghiên cứu khoa học, thiết bị văn phòng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán các loại kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các loại hóa chất các sản phẩm nhựa, phụ kiện, phụ tùng, vật tư, sản phẩm cơ khí, các loại may công cụ, máy công nghiệp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng các phương tiện vận tải đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất các chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông; Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin; Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật trong lĩnh vực công nghệ thông tin; Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử; Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin; Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu; Đào tạo công nghệ thông tin; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn thiết kế, triển khai, gia công phần mềm; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu Tư vấn lập dự án công trình xây dựng (không bao gồm lập dự toán, tổng dự toán đầu tư xây dựng công trình); Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (không bao gồm quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình); Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng Kiểm định chất lượng công trình xây dựng Kiểm tra và chứng nhận đủ điều kiện về đảm bảo an toàn chịu lực Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn thiết bị viễn thông tin học, mạng công nghệ thông tin, linh kiện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị cơ điện tử, thiết bị giáo dục, thiết bị phát thanh truyền hình, thiết bị y tế, thiết bị đo lường, trang thiết bị, sản phẩm phục vụ nghiên cứu khoa học, thiết bị văn phòng; Chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị viễn thông tin học, mạng công nghệ thông tin, linh kiện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị cơ điện tử, thiết bị giáo dục, thiết bị phát thanh truyền hình, thiết bị y tế, thiết bị đo lường, trang thiết bị, sản phẩm phục vụ nghiên cứu khoa học, thiết bị văn phòng; Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh;(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |