0102373554-001 - CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH SEMECO VIỆT NAM
CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH SEMECO VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0102373554-001 |
Địa chỉ | Căn A140OT11, Tầng 40 Nhà Chung Cư Số A1, Dự Án Khu Trung Tâm Phức Hợp Sài Gòn - Ba Son, Số 02 Đường Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHƯƠNG HÀ ( sinh năm 1985 - Hà Nội) |
Điện thoại | 090 424 2684 |
Ngày hoạt động | 2017-06-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0102373554-001 lần cuối vào 2023-12-21 22:02:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIN HỌC EFY VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công phụ kiện tiêu hao cho nhà máy sản xuất bán dẫn; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện tử; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị môi trường; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị y tế; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo hành, bảo dưỡng, bảo trì các thiết bị, máy móc công ty kinh doanh; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp thiết bị điện tử, thiết bị môi trường, thiết bị y tế; Lắp ráp trang thiết bị phòng thí nghiệm; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng thay thế; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa; |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại chi nhánh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: mua bán văn phòng phẩm Mua bán thiết bị, dụng cụ vật tư y tế; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy tính, linh kiện máy tính và các thiết bị ngoại vi; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua, bán vật tư thiết bị ngành nông nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua, bán vật tư, thiết bị, máy móc ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi; Mua, bán máy móc, thiết bị thí nghiệm; Mua, bán thiết bị văn phòng; Mua, bán thiết bị môi trường; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua và bán hóa chất xét nghiệm; (trừ loại Nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán vật tư tiêu hao, đồ bảo hộ lao động, Văn phòng phẩm, linh kiện, phụ kiện, nguyên liệu sản xuất cho các nhà máy |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh các loại vải, các mặt hàng dệt may, nguyên vật liệu phục vụ ngành may; Kinh doanh giầy dép; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán, cho thuê và điều hành bất động sản với quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc đi thuê: |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới; - Trung gian trong việc mua, bán hoặc cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: cung cấp tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với nhà kinh doanh và các tổ chức khác trong vấn đề quản lý, như lập chiến lược và kế hoạch hoạt động, ra quyết định tài chính, mục tiêu và chính sách thị trường, chính sách nguồn nhân lực, thực thi và kế hoạch; chương trình sản xuất và kế hoạch điều khiển - Quan hệ và thông tin cộng đồng; - Hoạt động vận động hành lang; - Thiết kế cơ chế điều khiển ngân quỹ; - Hoạt động tư vấn quản lý |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ dịch vụ điều tra và các loại thông tin nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch, dịch thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính Chi tiết: Các hoạt động sử dụng tài sản phi tài chính đối với tiền bản quyền hoặc phí giấy phép trả cho người chủ tài sản. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung cấp lao động theo yêu cầu của khách hàng trong một thời gian hạn định để bổ sung vào lực lượng lao động của khách hàng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (trừ cung ứng và quản lý nguồn lao động nước ngoài) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: cung cấp dịch vụ hỗ trợ văn phòng hỗn hợp hàng ngày, như lễ tân, kế hoạch tài chính, giữ sổ sách kế toán, dịch vụ nhân sự và chuyển phát thư cho những người khác trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: - Dịch vụ hỗ trợ thư ký; - Bản ghi tài liệu và dịch vụ thư ký khác; - Cung cấp dịch vụ thuê hộp thư thoại và dịch vụ chuyển phát thư khác (trừ quảng cáo thư trực tiếp); |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức, xúc tiến và hoặc quản lý các sự kiện kinh doanh (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |