0102355611-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS HÀNG KHÔNG TẠI TỈNH BẮC NINH
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS HÀNG KHÔNG TẠI TỈNH BẮC NINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0102355611-001 |
Địa chỉ | Lô CN20-3, khu công nghiệp Yên Phong, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUYẾT THẮNG Ngoài ra TRẦN QUYẾT THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2016-12-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102355611-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:33:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH FPT IS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất pallet; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe nâng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn thực phẩm chức năng; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn; - Bán buôn đồ uống không có cồn; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng mỹ phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật liệu ngành công nghiệp và xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp; - Kinh doanh hàng miễn thuế; - Bán buôn nguyên liệu, phụ gia cho ngành thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, ngành công nghiệp hóa chất, ngành dược; - Bán buôn hệ thống kệ kho, giá đỡ, khay bằng sắt, thép, trang thiết bị Inox, nhựa; - Bán buôn pallet; |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải mặt đất; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động kho bãi (dịch vụ đại lý kho vận, dịch vụ kho ngoại quan) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt; |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Dịch vụ phục vụ mặt đất tại cảng hàng không Việt Nam (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động của bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục hải quan; Dịch vụ kiểm tra cân hàng; Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển (đóng gói bao bì, giao nhận tại nhà, dịch vụ vận chuyển mặt đất); Dịch vụ nhận, gửi, chuyển phát hàng hóa; Đại lý vận tải; Dịch vụ logistics |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: dịch vụ chuyển phát nhanh; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ thông tin nhà nước cấm) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển - Cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh: Động cơ; Dụng cụ máy; Thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu; Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn; Thiết bị sản xuất điện ảnh; Thiết bị đo lường và điều khiển; Máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác; - Cho thuê container; - Cho thuê palet; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và doanh nghiệp chỉ hoạt động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép, không bao gồm hoạt động cung ứng lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và doanh nghiệp chỉ hoạt động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép, không bao gồm hoạt động cung ứng lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Quét, thu gom, vận chuyển, xử lý rác thải sinh hoạt, rác thải công nghiệp; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Uỷ thác mua bán hàng hoá; |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Giáo dục nghề nghiệp sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: Giáo dục nghề nghiệp cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ, giáo dục các kỹ năng mềm (ngoại ngữ, thuyết trình, vi tính); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |