0102343535 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN FTC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN FTC VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | FTC VIET NAM MULTIMEDIA COMMUNICATIONS TECHNOLOGY FINANCING CORPORATION |
Tên viết tắt | VINA FTC., CORP. |
Mã số thuế | 0102343535 |
Địa chỉ | Số 22 ngách 147/89 Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN HOÀNG Ngoài ra NGUYỄN TIẾN HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0925806556 |
Ngày hoạt động | 2007-08-10 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0102343535 lần cuối vào 2024-01-19 04:52:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông thương phẩm và vật liệu xây dựng; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí ngành xây dựng; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: - Xử lý nước và môi trường các công trình xây dựng, khu công nghiệp, khu chế xuất, cảng biển, cảng sông, bến bãi; - Nạo vét bến bãi, luồng tàu, khoan cọc nhồi, cọc đóng, cọc ép các công trình xây dựng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng khu công nghiệp, bưu chính viễn thông, đường dây tải điện và trạm biến áp đến 35KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ, san lấp mặt bằng; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị kỹ thuật điện, nước, nội thất cho các công trình xây dựng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; - Đại lý kinh doanh các xuất bản phẩm được phép lưu hành; - Dịch vụ môi giới thương mại; - Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị ngoại vi, thiết bị văn phòng, máy văn phòng; Mua bán phần mềm tin học; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán trang thiết bị, máy móc và vật tư ngành nông nghiệp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán trang thiết bị, máy móc và vật tư ngành công nghệ hoá sinh, công nghệ vi sinh, giáo dục, công nghiệp, may mặc, in, điện, điện tử, điện lạnh, tin học, tự động hoá, viễn thông, truyền thanh, truyền hình, - Kinh doanh máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển phục vụ ngành xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí, các trang thiết bị nội, ngoại thất; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Kinh doanh thương mại điện tử; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển vật tư ngành xây dựng, vận chuyển hàng hóa đường bộ; |
5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Dịch vụ viết phóng sự, biên tập, lồng tiếng, phụ đề, đồ hoạ, thiết kế phối cảnh sân khấu, ánh sáng, âm thanh (không bao gồm sản xuất phim); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử (theo quy định của pháp luật hiện hành) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: - Thiết kế website; - Sản xuất phần mềm tin học; - Tư vấn, sản xuất, thiết kế, phát triển, cài đặt và tích hợp các hệ thống viễn thông, tin học, dịch vụ phần mềm, các dịch vụ giá trị gia tăng (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cung cấp giải pháp công nghệ thông tin; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cung cấp và khai thác cơ sở dữ liệu, dịch vụ lưu trữ và xử lý dữ liệu; |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp nội dung thông tin kinh tế, khoa kỹ thuật, văn hoá, xã hội, giải trí (Trừ loại thông tin Nhà nước cấm, dịch vụ điều tra); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); - Tư vấn và xây dựng hình ảnh thương hiệu sản phẩm cho các Công ty ở trong nước và ngoài nước; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án, lập hồ sơ mời thầu, thẩm định dự án, thẩm định hồ sơ mời thầu, tư vấn thầu các bước thuộc dự án đầu tư xây dựng (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu, đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực thông tin, điện, điện tử, phát thanh, truyền hình, xây dựng, in ấn (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: quảng cáo thương mại; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất, kiến trúc các công trình xây dựng; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê trang thiết bị, máy móc và vật tư ngành công nghệ hoá sinh, công nghệ vi sinh, giáo dục, công nghiệp, nông nghiệp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y), may mặc, in, điện, điện tử, điện lạnh, tin học, tự động hoá, viễn thông, truyền thanh, truyền hình, thiết bị ngoại vi, thiết bị văn phòng, máy văn phòng; - Cho thuê văn phòng phẩm; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường). - Kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: xúc tiến thương mại; Dịch vụ tổ chức sự kiện, triển lãm, biểu diễn nghệ thuật, thời trang, hội thảo, hội nghị, hội chợ (trừ chương trình Nhà nước cấm); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Cung cấp và khai thác các dịch vụ gia tăng giá trị trên mạng viễn thông, internet Việt Nam; - Mua bán, trao đổi bản quyền các chương trình truyền hình và điện ảnh được phép lưu hành; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí trên truyền hình, các phương tiện thông tin đại chúng (Trừ loại hình vui chơi giải trí Nhà nước cấm); |