0102331667 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | |
---|---|
Tên quốc tế | EQUIPMENT MATERIAL INDUSTRIAL IMPORT EXPORT TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TRAEQIM., JSC |
Mã số thuế | 0102331667 |
Địa chỉ | Số 129, tổ 3, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN LONG ( sinh năm 1976 - Hà Nội) Ngoài ra PHẠM VĂN LONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02438828868 |
Ngày hoạt động | 2007-07-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102331667 lần cuối vào 2024-06-21 16:32:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm, hàng công nghiệp thực phẩm, thực phẩm sạch; |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước lọc, nước giải khát đóng chai, đóng bình; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ ép, ván ép, đồ gỗ (trừ các loại gỗ nhà nước cấm); |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm kim loại trắng, màu, thép hình, thép xây dựng, tôn lợp, ống inox; Sản xuất các loại khung nhà thép tiền chế (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, chế tạo và lắp dựng các loại khung nhà thép tiền chế (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Mạ, đúc, cán thép và các kim loại; Sản xuất, gia công cơ khí; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất, xây dựng dân dụng |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành những sản phẩm mà công ty được phép kinh doanh; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, công nghiệp, đường dây, trạm biến áp dưới 35 KV |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ Hoạt động đấu giá ô tô và xe có động cơ khác) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán thiết bị máy móc, phụ tùng xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; Đại lý kinh doanh xăng, dầu, gas; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước lọc, nước giải khát đóng chai, đóng bình; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán văn phòng phầm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán thiết bị máy móc điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Buôn bán thiết bị máy móc, vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú ý) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán các sản phẩm kim loại trắng, màu, thép hình, thép xây dựng, tôn lợp, ống inox; Buôn bán vật tư, thiết bị cơ khí; Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán thiết bị, vật liệu xây dựng, |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Trừ loại nhà nước cấm) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán hoá chất( trừ hoá chất nhà nước cấm); Mua bán phế liệu; Buôn bán vật tư, thiết bị phụ tùng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá theo hợp đồng; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn ( không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát( không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp và thủ công mỹ nghệ; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |