0102318592-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI KHOÁNG LUYỆN KIM BẮC VIỆT
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI KHOÁNG LUYỆN KIM BẮC VIỆT | |
---|---|
Mã số thuế | 0102318592-001 |
Địa chỉ | Khu hành chính số 2, Xã Tân Phú, Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH HẢI Ngoài ra NGUYỄN MINH HẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02102215868 |
Ngày hoạt động | 2007-10-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Sơn - Tân Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0102318592-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Nuôi trồng, chăm sóc, khai thác, chế biến nông sản |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Nuôi trồng, chăm sóc, khai thác, chế biến lâm sản |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng, chăm sóc, khai thác, chế biến thuỷ sản, hải sản; |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phân bón vi sinh từ than bùn; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y té |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Chỉ được kinh doanh các ngành nghề này, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán chất phụ gia dùng trong chế biến khoáng sản và trong sản xuất vật liệu xây dựng; - Mua bán hoá chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng bách hóa |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hàng hoá, hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô: - Kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường; - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe taxi tải; - Kinh doanh vận tải hàng hóa siêu trường, siêu trọng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanhnhà hàng, ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư , Các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng (Không bao gồm tư vấn tài chính và tư vấn pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản , cho thuê, cho thuê lại, cho thuê mua bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quản lý bất động sản, tư vấn bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đo đạc bản đồ; - Tư vấn xây dựng (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Lập dự án đầu tư xây dựng các nhà máy chế biến khoáng sản và luyện kim (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Môi giới chuyển giao công nghệ; Tư vấn chuyển giao công nghệ; Xúc tiến chuyển giao công nghệ (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; - Thiết kế công trình khai thác mỏ; - Khảo sát (trừ khảo sát công trình xây dựng), thăm dò, khai thác, chế biến, buôn bán các loại khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); - Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển (máy, thiết bị thi công và san lấp mặt bằng) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Nhập khẩu các thiết bị phục vụ khai thác, chế biến khoáng sản và luyện kim; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |